GeForce GTX 590 vs RTX 2060 Super
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và GeForce RTX 2060 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 2060 Super vượt qua GTX 590 với mức trọn vẹn là 394% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 506 | 93 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 15 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.78 | 46.08 |
Hiệu quả năng lượng | 1.63 | 16.81 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GF110 | TU106 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) | 9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $699 | $399 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 2060 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5808% so với GTX 590.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 590 và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 ×2 | 2176 |
Tần số nhân | 607 MHz | 1470 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 10,800 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 365 Watt | 175 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 38.91 ×2 | 224.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.244 TFLOPS ×2 | 7.181 TFLOPS |
ROPs | 48 ×2 | 64 |
TMUs | 64 ×2 | 136 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 272 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 34 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | 16x PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 279 mm | 229 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3072 MB (1536 MB per GPU) ×2 | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 768-bit (384-bit per GPU) ×2 | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1707 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 327.7 GB/s ×2 | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Three Dual Link DVI-IMini DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 590 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 590 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 |
OpenGL | 4.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | + | 7.5 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Vantage Performance
- 3DMark Fire Strike Graphics
- GeekBench 5 OpenCL
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 590 và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 47
−389%
| 230−240
+389%
|
Full HD | 111
−7.2%
| 119
+7.2%
|
1200p | 112
−391%
| 550−600
+391%
|
1440p | 12−14
−467%
| 68
+467%
|
4K | 8−9
−450%
| 44
+450%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 6.30
−87.8%
| 3.35
+87.8%
|
1440p | 58.25
−893%
| 5.87
+893%
|
4K | 87.38
−864%
| 9.07
+864%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 88% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 893% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 864% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 20−22
−740%
|
168
+740%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−507%
|
91
+507%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−418%
|
88
+418%
|
Atomic Heart | 20−22
−520%
|
124
+520%
|
Battlefield 5 | 35−40
−225%
|
117
+225%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−387%
|
73
+387%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−365%
|
79
+365%
|
Far Cry 5 | 24−27
−419%
|
135
+419%
|
Fortnite | 45−50
−443%
|
266
+443%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−322%
|
152
+322%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
−515%
|
123
+515%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−407%
|
147
+407%
|
Valorant | 80−85
−259%
|
298
+259%
|
Atomic Heart | 20−22
−265%
|
73
+265%
|
Battlefield 5 | 35−40
−181%
|
101
+181%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−327%
|
64
+327%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
−117%
|
270−280
+117%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−318%
|
71
+318%
|
Dota 2 | 60−65
−228%
|
200
+228%
|
Far Cry 5 | 24−27
−385%
|
126
+385%
|
Fortnite | 45−50
−257%
|
175
+257%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−308%
|
147
+308%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
−350%
|
90
+350%
|
Grand Theft Auto V | 30−33
−363%
|
139
+363%
|
Metro Exodus | 16−18
−406%
|
81
+406%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−393%
|
143
+393%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
−676%
|
163
+676%
|
Valorant | 80−85
−253%
|
293
+253%
|
Battlefield 5 | 35−40
−158%
|
93
+158%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−293%
|
59
+293%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−265%
|
62
+265%
|
Dota 2 | 60−65
−203%
|
185
+203%
|
Far Cry 5 | 24−27
−354%
|
118
+354%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−233%
|
120
+233%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
−360%
|
92
+360%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−324%
|
123
+324%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
−305%
|
85
+305%
|
Valorant | 80−85
−117%
|
180
+117%
|
Fortnite | 45−50
−202%
|
148
+202%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−182%
|
30−35
+182%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
−340%
|
270−280
+340%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
−682%
|
86
+682%
|
Metro Exodus | 8−9
−513%
|
49
+513%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−317%
|
170−180
+317%
|
Valorant | 90−95
−191%
|
268
+191%
|
Battlefield 5 | 18−20
−311%
|
74
+311%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−471%
|
40
+471%
|
Far Cry 5 | 16−18
−418%
|
88
+418%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−416%
|
98
+416%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
−321%
|
59
+321%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−485%
|
75−80
+485%
|
Fortnite | 16−18
−476%
|
98
+476%
|
Atomic Heart | 7−8
−357%
|
30−35
+357%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
−850%
|
18−20
+850%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
−337%
|
83
+337%
|
Metro Exodus | 3−4
−933%
|
31
+933%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
−638%
|
59
+638%
|
Valorant | 40−45
−400%
|
210
+400%
|
Battlefield 5 | 9−10
−433%
|
48
+433%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
−400%
|
10
+400%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−533%
|
19
+533%
|
Dota 2 | 30−33
−303%
|
121
+303%
|
Far Cry 5 | 8−9
−475%
|
46
+475%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−415%
|
67
+415%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
−450%
|
33
+450%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−513%
|
49
+513%
|
Fortnite | 8−9
−500%
|
48
+500%
|
Vậy GTX 590 và RTX 2060 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2060 Super nhanh hơn 389% ở độ phân giải 900p
- RTX 2060 Super nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2060 Super nhanh hơn 391% ở độ phân giải 1200p
- RTX 2060 Super nhanh hơn 467% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2060 Super nhanh hơn 450% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2060 Super nhanh hơn 933%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2060 Super đã vượt qua GTX 590 trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.69 | 42.92 |
Mức độ mới | 24 Tháng 3 2011 | 9 Tháng 7 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3072 MB (1536 MB per GPU) | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 365 Watt | 175 Watt |
RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 393.9%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.6%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.