GeForce GTX 580 vs RTX 3050 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5, 244 Watt
11.52

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua GTX 580 với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất415217
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10061
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.3924.20
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF110GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122560
Tần số nhân772 MHz735 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million13,250 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.4182.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs4848
TMUs6480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
Vulkan+1.2
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580 11.52
RTX 3050 Ti Mobile 25.29
+120%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4612
RTX 3050 Ti Mobile 10127
+120%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 580 6065
RTX 3050 Ti Mobile 18057
+198%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 580 4970
RTX 3050 Ti Mobile 13360
+169%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p54
−104%
110−120
+104%
Full HD95
+28.4%
74
−28.4%
1200p78
−118%
170−180
+118%
1440p18−20
−133%
42
+133%
4K12−14
−133%
28
+133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25không có dữ liệu
1440p27.72không có dữ liệu
4K41.58không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
−145%
45−50
+145%
Cyberpunk 2077 24−27
−158%
62
+158%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−105%
80−85
+105%
Counter-Strike 2 20−22
−145%
45−50
+145%
Cyberpunk 2077 24−27
−108%
50
+108%
Forza Horizon 4 45−50
−172%
128
+172%
Forza Horizon 5 30−35
−181%
87
+181%
Metro Exodus 30−35
−155%
84
+155%
Red Dead Redemption 2 30−35
−216%
98
+216%
Valorant 45−50
−152%
121
+152%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−105%
80−85
+105%
Counter-Strike 2 20−22
−145%
45−50
+145%
Cyberpunk 2077 24−27
−66.7%
40
+66.7%
Dota 2 40−45
−137%
102
+137%
Far Cry 5 45−50
−63%
75
+63%
Fortnite 65−70
−88.4%
130−140
+88.4%
Forza Horizon 4 45−50
−123%
105
+123%
Forza Horizon 5 30−35
−87.1%
58
+87.1%
Grand Theft Auto V 40−45
−119%
94
+119%
Metro Exodus 30−35
−87.9%
62
+87.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−80%
160−170
+80%
Red Dead Redemption 2 30−35
−25.8%
39
+25.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−139%
85−90
+139%
Valorant 45−50
−64.6%
79
+64.6%
World of Tanks 160−170
−59.4%
260−270
+59.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−105%
80−85
+105%
Counter-Strike 2 20−22
−145%
45−50
+145%
Cyberpunk 2077 24−27
−45.8%
35
+45.8%
Dota 2 40−45
−163%
113
+163%
Far Cry 5 45−50
−71.7%
75−80
+71.7%
Forza Horizon 4 45−50
−91.5%
90
+91.5%
Forza Horizon 5 30−35
−83.9%
57
+83.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−80%
160−170
+80%
Valorant 45−50
−133%
112
+133%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−108%
27−30
+108%
Dota 2 16−18
−141%
41
+141%
Grand Theft Auto V 16−18
−141%
41
+141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−116%
170−180
+116%
Red Dead Redemption 2 10−11
−140%
24−27
+140%
World of Tanks 85−90
−104%
170−180
+104%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−121%
50−55
+121%
Cyberpunk 2077 9−10
−133%
21
+133%
Far Cry 5 27−30
−189%
75−80
+189%
Forza Horizon 4 27−30
−118%
61
+118%
Forza Horizon 5 18−20
−133%
40−45
+133%
Metro Exodus 24−27
−140%
60
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−150%
40−45
+150%
Valorant 30−33
−170%
81
+170%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−200%
12−14
+200%
Dota 2 21−24
−100%
44
+100%
Grand Theft Auto V 21−24
−100%
44
+100%
Metro Exodus 7−8
−200%
21
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−131%
80−85
+131%
Red Dead Redemption 2 8−9
−113%
16−18
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−100%
44
+100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−155%
27−30
+155%
Counter-Strike 2 4−5
−200%
12−14
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10
+233%
Dota 2 21−24
−145%
54
+145%
Far Cry 5 14−16
−133%
35−40
+133%
Fortnite 12−14
−154%
30−35
+154%
Forza Horizon 4 16−18
−113%
34
+113%
Forza Horizon 5 9−10
−144%
21−24
+144%
Valorant 12−14
−192%
35−40
+192%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy GTX 580 và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 104% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 118% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.52 25.29
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 75 Watt

RTX 3050 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 119.5%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 225.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 474 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4341 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580 hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.