GeForce GTX 580 vs GTS 250

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và GeForce GTS 250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5, 244 Watt
10.35
+684%

GTX 580 vượt qua GTS 250 với mức trọn vẹn là 684% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và GeForce GTS 250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423988
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.820.07
Hiệu quả năng lượng3.360.70
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF110G92B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2500% so với GTS 250.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và GeForce GTS 250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và GeForce GTS 250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512128
Tần số nhân772 MHz738 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million754 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture49.4144.93
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS0.3871 TFLOPS
ROPs4816
TMUs6464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và GeForce GTS 250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và GeForce GTS 250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)1100 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s70.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và GeForce GTS 250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVITwo Dual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và GeForce GTS 250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.23.0
OpenCL1.11.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và GeForce GTS 250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580 10.35
+684%
GTS 250 1.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4626
+683%
GTS 250 591

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và GeForce GTS 250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
+783%
6−7
−783%
Full HD99
+725%
12−14
−725%
1200p78
+767%
9−10
−767%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.04
+229%
16.58
−229%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 580 thấp hơn 229% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+771%
7−8
−771%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Counter-Strike 2 60−65
+771%
7−8
−771%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Far Cry 5 35−40
+825%
4−5
−825%
Fortnite 65−70
+725%
8−9
−725%
Forza Horizon 4 45−50
+700%
6−7
−700%
Forza Horizon 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+700%
5−6
−700%
Valorant 100−110
+750%
12−14
−750%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Counter-Strike 2 60−65
+771%
7−8
−771%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+806%
18−20
−806%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Dota 2 75−80
+756%
9−10
−756%
Far Cry 5 35−40
+825%
4−5
−825%
Fortnite 65−70
+725%
8−9
−725%
Forza Horizon 4 45−50
+700%
6−7
−700%
Forza Horizon 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Grand Theft Auto V 40−45
+760%
5−6
−760%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%
Metro Exodus 21−24
+1050%
2−3
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+700%
5−6
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+867%
3−4
−867%
Valorant 100−110
+750%
12−14
−750%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Dota 2 75−80
+756%
9−10
−756%
Far Cry 5 35−40
+825%
4−5
−825%
Forza Horizon 4 45−50
+700%
6−7
−700%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+700%
5−6
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+867%
3−4
−867%
Valorant 100−110
+750%
12−14
−750%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+725%
8−9
−725%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+750%
10−11
−750%
Grand Theft Auto V 16−18
+750%
2−3
−750%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+722%
9−10
−722%
Valorant 120−130
+771%
14−16
−771%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+867%
3−4
−867%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 27−30
+800%
3−4
−800%
Hogwarts Legacy 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+700%
2−3
−700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+700%
3−4
−700%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Valorant 60−65
+757%
7−8
−757%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 40−45
+720%
5−6
−720%
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+1000%
1−2
−1000%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+1000%
1−2
−1000%

Vậy GTX 580 và GTS 250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580 nhanh hơn 783% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580 nhanh hơn 725% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 580 nhanh hơn 767% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.35 1.32
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 4 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 150 Watt

GTX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 684.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 250: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 580 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
NVIDIA GeForce GTS 250
GeForce GTS 250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 477 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1695 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580 hoặc GeForce GTS 250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.