GeForce GTX 570 vs GTS 250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 và GeForce GTS 250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 570
2010
1280 MB GDDR5,219 Watt
10.22
+564%

GTX 570 vượt qua GTS 250 với mức trọn vẹn là 564% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 và GeForce GTS 250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất445975
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.170.09
Hiệu quả năng lượng3.210.71
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF110G92B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2311% so với GTS 250.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 và GeForce GTS 250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 và GeForce GTS 250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480128
Tần số nhân732 MHz738 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million754 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture43.9244.93
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS0.3871 TFLOPS
ROPs4016
TMUs6064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 và GeForce GTS 250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 và GeForce GTS 250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1900 MHz (3800 data rate)1100 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s70.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 và GeForce GTS 250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVITwo Dual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 570 và GeForce GTS 250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.23.0
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 570 và GeForce GTS 250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 570 10.22
+564%
GTS 250 1.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 570 3927
+563%
GTS 250 592

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 và GeForce GTS 250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
+567%
12−14
−567%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.36
+280%
16.58
−280%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 570 thấp hơn 280% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+725%
4−5
−725%
Counter-Strike 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%
Forza Horizon 4 40−45
+583%
6−7
−583%
Forza Horizon 5 24−27
+767%
3−4
−767%
Metro Exodus 27−30
+600%
4−5
−600%
Red Dead Redemption 2 27−30
+575%
4−5
−575%
Valorant 40−45
+567%
6−7
−567%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+725%
4−5
−725%
Counter-Strike 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%
Dota 2 35−40
+640%
5−6
−640%
Far Cry 5 40−45
+600%
6−7
−600%
Fortnite 55−60
+638%
8−9
−638%
Forza Horizon 4 40−45
+583%
6−7
−583%
Forza Horizon 5 24−27
+767%
3−4
−767%
Grand Theft Auto V 35−40
+640%
5−6
−640%
Metro Exodus 27−30
+600%
4−5
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+690%
10−11
−690%
Red Dead Redemption 2 27−30
+575%
4−5
−575%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+675%
4−5
−675%
Valorant 40−45
+567%
6−7
−567%
World of Tanks 140−150
+595%
21−24
−595%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+725%
4−5
−725%
Counter-Strike 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%
Dota 2 35−40
+640%
5−6
−640%
Far Cry 5 40−45
+600%
6−7
−600%
Forza Horizon 4 40−45
+583%
6−7
−583%
Forza Horizon 5 24−27
+767%
3−4
−767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+690%
10−11
−690%
Valorant 40−45
+567%
6−7
−567%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Grand Theft Auto V 14−16
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+600%
7−8
−600%
Red Dead Redemption 2 9−10
+800%
1−2
−800%
World of Tanks 70−75
+630%
10−11
−630%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Forza Horizon 4 21−24
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Metro Exodus 20−22
+567%
3−4
−567%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+600%
2−3
−600%
Valorant 24−27
+733%
3−4
−733%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Dota 2 21−24
+600%
3−4
−600%
Grand Theft Auto V 20−22
+567%
3−4
−567%
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+650%
4−5
−650%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+567%
3−4
−567%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 21−24
+600%
3−4
−600%
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Fortnite 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 10−11
+900%
1−2
−900%

Vậy GTX 570 và GTS 250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.22 1.54
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 4 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 150 Watt

GTX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 563.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 250: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 570 và GeForce GTS 250, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
NVIDIA GeForce GTS 250
GeForce GTS 250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 497 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1682 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 570 hoặc GeForce GTS 250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.