GeForce GTX 570 vs MX150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 và GeForce MX150, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 570
2010
1280 MB GDDR5,219 Watt
10.22
+73.2%

GTX 570 vượt qua MX150 với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 và GeForce MX150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất445596
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.2140.61
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF110GP108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 và GeForce MX150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 và GeForce MX150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480384
Tần số nhân732 MHz937 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,800 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt10 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.9224.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS0.7972 TFLOPS
ROPs4016
TMUs6024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 và GeForce MX150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 và GeForce MX150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1900 MHz (3800 data rate)1253 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 và GeForce MX150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 570 và GeForce MX150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 570 và GeForce MX150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 570 10.22
+73.2%
GeForce MX150 5.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 570 3927
+73.1%
GeForce MX150 2269

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 570 5033
+12%
GeForce MX150 4494

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 570 17632
+60.4%
GeForce MX150 10992

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 570 4390
+25.9%
GeForce MX150 3488

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 570 13327
+38.9%
GeForce MX150 9596

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 và GeForce MX150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
+208%
26
−208%
1440p45−50
+60.7%
28
−60.7%
4K30−35
+50%
20
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.36không có dữ liệu
1440p7.76không có dữ liệu
4K11.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+120%
15
−120%
Counter-Strike 2 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+122%
9
−122%
Forza Horizon 4 40−45
+51.9%
27
−51.9%
Forza Horizon 5 24−27
+117%
12−14
−117%
Metro Exodus 27−30
+55.6%
18
−55.6%
Red Dead Redemption 2 27−30
+0%
27
+0%
Valorant 40−45
+66.7%
24
−66.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+57.1%
21
−57.1%
Counter-Strike 2 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3
−567%
Dota 2 35−40
−8.1%
40
+8.1%
Far Cry 5 40−45
+0%
42
+0%
Fortnite 55−60
+103%
29
−103%
Forza Horizon 4 40−45
+95.2%
21
−95.2%
Forza Horizon 5 24−27
+117%
12−14
−117%
Grand Theft Auto V 35−40
+42.3%
26
−42.3%
Metro Exodus 27−30
+155%
11
−155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+41.1%
56
−41.1%
Red Dead Redemption 2 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+40.9%
22
−40.9%
Valorant 40−45
+135%
17
−135%
World of Tanks 140−150
+67.8%
87
−67.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+136%
14
−136%
Counter-Strike 2 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Dota 2 35−40
−67.6%
62
+67.6%
Far Cry 5 40−45
+61.5%
26
−61.5%
Forza Horizon 4 40−45
+156%
16
−156%
Forza Horizon 5 24−27
+117%
12−14
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+316%
19
−316%
Valorant 40−45
+111%
18−20
−111%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Grand Theft Auto V 14−16
+133%
6−7
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+14%
43
−14%
Red Dead Redemption 2 9−10
+80%
5−6
−80%
World of Tanks 70−75
+32.7%
55
−32.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Forza Horizon 4 21−24
+109%
10−12
−109%
Forza Horizon 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Metro Exodus 20−22
+186%
7−8
−186%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Dota 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Grand Theft Auto V 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+42.9%
21
−42.9%
Red Dead Redemption 2 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
−14.3%
24
+14.3%
Far Cry 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Fortnite 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 10−11
+100%
5−6
−100%

4K
High Preset

World of Tanks 30
+0%
30
+0%

Vậy GTX 570 và GeForce MX150 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 nhanh hơn 208% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 570 nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 570 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 570 nhanh hơn 567%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX150 nhanh hơn 68%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (91%)
  • GeForce MX150 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.22 5.90
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 17 Tháng 5 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 10 Watt

GTX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX150: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2090%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570 vì nó vượt trội hơn GeForce MX150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX150 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 570 và GeForce MX150, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 497 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 570 hoặc GeForce MX150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.