GeForce GTX 570 Rev. 2 vs Radeon RX 6750 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon RX 6750 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 6750 XT vượt qua GTX 570 Rev. 2 với mức trọn vẹn là 659% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon RX 6750 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 561 | 54 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.91 | 52.01 |
Hiệu quả năng lượng | 2.23 | 14.81 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GF110 | Navi 22 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 3 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $349 | $549 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 6750 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5615% so với GTX 570 Rev. 2.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon RX 6750 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon RX 6750 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 2560 |
Tần số nhân | 732 MHz | 2150 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 17,200 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 219 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 43.92 | 416.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.405 TFLOPS | 13.31 TFLOPS |
ROPs | 40 | 64 |
TMUs | 60 | 160 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon RX 6750 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon RX 6750 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1280 MB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 320 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 950 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 152.0 GB/s | 432.0 GB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon RX 6750 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon RX 6750 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.1 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | 2.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon RX 6750 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 21−24
−671%
| 162
+671%
|
1440p | 10−12
−780%
| 88
+780%
|
4K | 6−7
−733%
| 50
+733%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 16.62
−390%
| 3.39
+390%
|
1440p | 34.90
−459%
| 6.24
+459%
|
4K | 58.17
−430%
| 10.98
+430%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 390% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 459% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 430% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 245
+0%
|
245
+0%
|
Counter-Strike 2 | 353
+0%
|
353
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 165
+0%
|
165
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 176
+0%
|
176
+0%
|
Battlefield 5 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Counter-Strike 2 | 346
+0%
|
346
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 127
+0%
|
127
+0%
|
Far Cry 5 | 178
+0%
|
178
+0%
|
Fortnite | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Forza Horizon 5 | 217
+0%
|
217
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 104
+0%
|
104
+0%
|
Battlefield 5 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Counter-Strike 2 | 220
+0%
|
220
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 109
+0%
|
109
+0%
|
Dota 2 | 154
+0%
|
154
+0%
|
Far Cry 5 | 170
+0%
|
170
+0%
|
Fortnite | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Forza Horizon 5 | 186
+0%
|
186
+0%
|
Grand Theft Auto V | 162
+0%
|
162
+0%
|
Metro Exodus | 127
+0%
|
127
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 245
+0%
|
245
+0%
|
Valorant | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 98
+0%
|
98
+0%
|
Dota 2 | 131
+0%
|
131
+0%
|
Far Cry 5 | 158
+0%
|
158
+0%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 135
+0%
|
135
+0%
|
Valorant | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 126
+0%
|
126
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 350−400
+0%
|
350−400
+0%
|
Grand Theft Auto V | 106
+0%
|
106
+0%
|
Metro Exodus | 76
+0%
|
76
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 60
+0%
|
60
+0%
|
Far Cry 5 | 141
+0%
|
141
+0%
|
Forza Horizon 4 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 33
+0%
|
33
+0%
|
Grand Theft Auto V | 104
+0%
|
104
+0%
|
Metro Exodus | 47
+0%
|
47
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 79
+0%
|
79
+0%
|
Valorant | 290−300
+0%
|
290−300
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Dota 2 | 101
+0%
|
101
+0%
|
Far Cry 5 | 78
+0%
|
78
+0%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Vậy GTX 570 Rev. 2 và RX 6750 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6750 XT nhanh hơn 671% ở độ phân giải 1080p
- RX 6750 XT nhanh hơn 780% ở độ phân giải 1440p
- RX 6750 XT nhanh hơn 733% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.12 | 46.47 |
Mức độ mới | 7 Tháng 12 2010 | 3 Tháng 3 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1280 MB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 219 Watt | 250 Watt |
GTX 570 Rev. 2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 XT: hiệu năng cao hơn 659.3%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 860% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.