GeForce GTX 560 Ti vs Quadro P400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và Quadro P400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
7.96
+85.5%

GTX 560 Ti vượt qua P400 với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và Quadro P400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất531690
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.852.53
Hiệu quả năng lượng3.219.80
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF114GP107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $119.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P400 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 37% so với GTX 560 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và Quadro P400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và Quadro P400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân823 MHz1228 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1252 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million3,300 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture52.6720.03
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS0.641 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và Quadro P400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và Quadro P400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz1002 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s32.06 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và Quadro P400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI3x mini-DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và Quadro P400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và Quadro P400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 7.96
+85.5%
Quadro P400 4.29

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3059
+85.6%
Quadro P400 1648

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 560 Ti 10720
+90.5%
Quadro P400 5626

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và Quadro P400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
+110%
30−35
−110%
Full HD65
+85.7%
35−40
−85.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83
−11.7%
3.43
+11.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P400 thấp hơn 12% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Atomic Heart 18−20
+100%
9−10
−100%
Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Fortnite 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Forza Horizon 4 30−35
+106%
16−18
−106%
Forza Horizon 5 18−20
+100%
9−10
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Valorant 75−80
+95%
40−45
−95%
Atomic Heart 18−20
+100%
9−10
−100%
Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+98.3%
60−65
−98.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 55−60
+90%
30−33
−90%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Fortnite 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Forza Horizon 4 30−35
+106%
16−18
−106%
Forza Horizon 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Grand Theft Auto V 27−30
+100%
14−16
−100%
Metro Exodus 14−16
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+100%
10−11
−100%
Valorant 75−80
+95%
40−45
−95%
Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 55−60
+90%
30−33
−90%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 4 30−35
+106%
16−18
−106%
Forza Horizon 5 18−20
+100%
9−10
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+100%
10−11
−100%
Valorant 75−80
+95%
40−45
−95%
Fortnite 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+90%
30−33
−90%
Grand Theft Auto V 10−11
+100%
5−6
−100%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Valorant 85−90
+88.9%
45−50
−88.9%
Battlefield 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 4 18−20
+100%
9−10
−100%
Forza Horizon 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Fortnite 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+100%
9−10
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 35−40
+111%
18−20
−111%
Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy GTX 560 Ti và Quadro P400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti nhanh hơn 110% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.96 4.29
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 7 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 30 Watt

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P400: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro P400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
844 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
495 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti hoặc Quadro P400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.