FirePro W2100 vs ATI Radeon HD 5450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W2100 và Radeon HD 5450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W2100
2014
2 GB DDR3,26 Watt
2.35
+571%

W2100 vượt qua ATI HD 5450 với mức trọn vẹn là 571% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W2100 và Radeon HD 5450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8511292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.221.27
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaOlandCedar
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W2100 và Radeon HD 5450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W2100 và Radeon HD 5450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32080
Tần số nhân630 MHz650 MHz
Tần số Boost680 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture13.605.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4352 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs84
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W2100 và Radeon HD 5450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dày1-slot1-slot
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W2100 và Radeon HD 5450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W2100 và Radeon HD 5450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+
Số cổng DisplayPort2không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W2100 và Radeon HD 5450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W2100 và Radeon HD 5450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W2100 và Radeon HD 5450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro W2100 2.35
+571%
ATI HD 5450 0.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W2100 903
+564%
ATI HD 5450 136

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro W2100 1085
+372%
ATI HD 5450 230

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W2100 và Radeon HD 5450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+1200%
1−2
−1200%
4K2-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
Red Dead Redemption 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Valorant 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 5−6 0−1
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 6−7 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+633%
3−4
−633%
Red Dead Redemption 2 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+800%
1−2
−800%
Valorant 0−1 0−1
World of Tanks 40−45
+633%
6−7
−633%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 5−6 0−1
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+633%
3−4
−633%
Valorant 0−1 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+700%
2−3
−700%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 14−16
+650%
2−3
−650%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Grand Theft Auto V 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+650%
2−3
−650%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3 0−1

Vậy FirePro W2100 và ATI HD 5450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W2100 nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 0.35
Mức độ mới 12 Tháng 8 2014 4 Tháng 2 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 19 Watt

FirePro W2100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 571.4%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.8%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W2100 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 5450 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W2100 và Radeon HD 5450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W2100
FirePro W2100
ATI Radeon HD 5450
Radeon HD 5450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 94 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 1211 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W2100 hoặc Radeon HD 5450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.