GeForce GTX 560 Ti vs GTX 850M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và GeForce GTX 850M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5,170 Watt
7.95
+21.6%

GTX 560 Ti vượt qua GTX 850M với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GTX 850M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất523578
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.84không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.2210.00
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGF114GM107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GTX 850M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GTX 850M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Tần số nhân823 MHzUp to 936 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,870 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture52.6736.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS1.155 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GTX 850M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce GTX 850M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3 or GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHzUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce GTX 850M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 Ti và GeForce GTX 850M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và GeForce GTX 850M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.11.1
VulkanN/A1.1.126
CUDA2.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GTX 850M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 560 Ti 7.95
+21.6%
GTX 850M 6.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3057
+21.6%
GTX 850M 2515

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 560 Ti 4013
GTX 850M 4386
+9.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 560 Ti 15494
GTX 850M 15863
+2.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560 Ti 3470
+12.5%
GTX 850M 3086

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 560 Ti 10724
+10.5%
GTX 850M 9705

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 560 Ti 38
+52%
GTX 850M 25

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GTX 850M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
−33.3%
84
+33.3%
Full HD63
+96.9%
32
−96.9%
4K12−14
+20%
10
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.95không có dữ liệu
4K20.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 4 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Forza Horizon 5 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Metro Exodus 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Red Dead Redemption 2 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Valorant 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Dota 2 27−30
+115%
13
−115%
Far Cry 5 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Fortnite 45−50
+20.5%
35−40
−20.5%
Forza Horizon 4 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Forza Horizon 5 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Grand Theft Auto V 27−30
+40%
20
−40%
Metro Exodus 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+16.7%
50−55
−16.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+100%
12
−100%
Valorant 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%
World of Tanks 120−130
+21.2%
99
−21.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Dota 2 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Far Cry 5 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Forza Horizon 4 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Forza Horizon 5 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+16.7%
50−55
−16.7%
Valorant 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Grand Theft Auto V 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%
World of Tanks 55−60
+21.3%
45−50
−21.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 4 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Forza Horizon 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Metro Exodus 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Vậy GTX 560 Ti và GTX 850M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 850M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 560 Ti nhanh hơn 115%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.95 6.54
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 12 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 45 Watt

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 850M: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 277.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 850M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 560 Ti và GeForce GTX 850M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 841 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 560 Ti hoặc GeForce GTX 850M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.