GeForce GTX 560 Ti vs GT 750M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 750M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
6.84
+82.9%

GTX 560 Ti vượt qua GT 750M Mac Edition với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 750M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất532688
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.215.96
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF114GK107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 750M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 750M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân823 MHz926 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture52.6729.63
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS0.7112 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 750M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 750M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz1254 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s80.26 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 750M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA2.13.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 750M Mac Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 6.84
+82.9%
GT 750M Mac Edition 3.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3058
+82.8%
GT 750M Mac Edition 1673

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 560 Ti 15494
+54.2%
GT 750M Mac Edition 10049

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560 Ti 3470
+88.9%
GT 750M Mac Edition 1837

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 560 Ti 38
+262%
GT 750M Mac Edition 11

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 750M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
+110%
30−35
−110%
Full HD65
+85.7%
35−40
−85.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 35−40
+106%
18−20
−106%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+100%
9−10
−100%
Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 35−40
+106%
18−20
−106%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Fortnite 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Forza Horizon 4 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Forza Horizon 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Valorant 75−80
+95%
40−45
−95%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+100%
9−10
−100%
Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 35−40
+106%
18−20
−106%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+96.7%
60−65
−96.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 55−60
+90%
30−33
−90%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Fortnite 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Forza Horizon 4 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Forza Horizon 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Metro Exodus 14−16
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+100%
10−11
−100%
Valorant 75−80
+95%
40−45
−95%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 55−60
+90%
30−33
−90%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 4 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+100%
10−11
−100%
Valorant 75−80
+95%
40−45
−95%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+90%
30−33
−90%
Grand Theft Auto V 10−11
+100%
5−6
−100%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Valorant 80−85
+86.7%
45−50
−86.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 4 18−20
+100%
9−10
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+100%
9−10
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 35−40
+111%
18−20
−111%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy GTX 560 Ti và GT 750M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti nhanh hơn 110% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.84 3.74
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 8 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 50 Watt

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 750M Mac Edition: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 240%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 750M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
NVIDIA GeForce GT 750M Mac Edition
GeForce GT 750M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 845 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti hoặc GeForce GT 750M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.