GeForce GTX 560 Ti vs GT 230

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 230, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
7.65
+844%

GTX 560 Ti vượt qua GT 230 với mức trọn vẹn là 844% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5371160
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.780.01
Hiệu quả năng lượng3.180.76
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF114G94B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $43.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 560 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 17700% so với GT 230.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân823 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million505 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture52.6715.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS0.156 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s57.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.11.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 7.65
+844%
GT 230 0.81

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3057
+846%
GT 230 323

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và GeForce GT 230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
+950%
6−7
−950%
Full HD65
+983%
6−7
−983%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83
+91.4%
7.33
−91.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 560 Ti thấp hơn 91% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Cyberpunk 2077 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+967%
3−4
−967%
Counter-Strike 2 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Cyberpunk 2077 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Far Cry 5 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Fortnite 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Forza Horizon 4 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Forza Horizon 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Valorant 75−80
+875%
8−9
−875%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+967%
3−4
−967%
Counter-Strike 2 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+892%
12−14
−892%
Cyberpunk 2077 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Dota 2 55−60
+850%
6−7
−850%
Far Cry 5 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Fortnite 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Forza Horizon 4 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Forza Horizon 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Grand Theft Auto V 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 14−16
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1250%
2−3
−1250%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+850%
2−3
−850%
Valorant 75−80
+875%
8−9
−875%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+967%
3−4
−967%
Cyberpunk 2077 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Dota 2 55−60
+850%
6−7
−850%
Far Cry 5 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Forza Horizon 4 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1250%
2−3
−1250%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+850%
2−3
−850%
Valorant 75−80
+875%
8−9
−875%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+1025%
4−5
−1025%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+850%
6−7
−850%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+900%
4−5
−900%
Valorant 80−85
+950%
8−9
−950%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Hogwarts Legacy 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+1400%
1−2
−1400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 35−40
+850%
4−5
−850%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8 0−1

Vậy GTX 560 Ti và GT 230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti nhanh hơn 950% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 983% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.65 0.81
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 12 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 75 Watt

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 844.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 230: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
NVIDIA GeForce GT 230
GeForce GT 230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 852 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 73 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti hoặc GeForce GT 230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.