GeForce GTX 560 Ti vs ATI Radeon X600 SE

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và Radeon X600 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
6.84
+6118%

GTX 560 Ti vượt qua ATI X600 SE với mức trọn vẹn là 6118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và Radeon X600 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5321448
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.200.24
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaGF114RV370
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và Radeon X600 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và Radeon X600 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân823 MHz325 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million107 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt36 Watt
Tốc độ xử lý texture52.671.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs644

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và Radeon X600 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và Radeon X600 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và Radeon X600 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và Radeon X600 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và Radeon X600 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 6.84
+6118%
ATI X600 SE 0.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3058
+6141%
ATI X600 SE 49

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và Radeon X600 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
+6200%
1−2
−6200%
Full HD65
+6400%
1−2
−6400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 14−16 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20 0−1
Battlefield 5 30−35 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Far Cry 5 24−27 0−1
Fortnite 45−50 0−1
Forza Horizon 4 30−35 0−1
Forza Horizon 5 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30 0−1
Valorant 75−80
+7700%
1−2
−7700%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20 0−1
Battlefield 5 30−35 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+11700%
1−2
−11700%
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Dota 2 55−60 0−1
Far Cry 5 24−27 0−1
Fortnite 45−50 0−1
Forza Horizon 4 30−35 0−1
Forza Horizon 5 21−24 0−1
Grand Theft Auto V 27−30 0−1
Metro Exodus 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22 0−1
Valorant 75−80
+7700%
1−2
−7700%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35 0−1
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Dota 2 55−60 0−1
Far Cry 5 24−27 0−1
Forza Horizon 4 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22 0−1
Valorant 75−80
+7700%
1−2
−7700%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 55−60 0−1
Grand Theft Auto V 10−11 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 0−1
Valorant 80−85
+8300%
1−2
−8300%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 14−16 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 18−20 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 35−40 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8 0−1

Vậy GTX 560 Ti và ATI X600 SE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti nhanh hơn 6200% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 6400% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.84 0.11
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 1 Tháng 9 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 36 Watt

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6118.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X600 SE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 372.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon X600 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
ATI Radeon X600 SE
Radeon X600 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 845 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X600 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti hoặc Radeon X600 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.