GeForce GTX 550 Ti vs RTX A400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
3.48

RTX A400 vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 263% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất705368
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.3920.10
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF116GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192768
Tần số nhân900 MHz727 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million8,700 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.8042.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs2416
TMUs3224
Tensor Coreskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài210 mm163 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s96 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMI4x mini-DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và RTX A400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 550 Ti 3.48
RTX A400 12.62
+263%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1554
RTX A400 5641
+263%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 550 Ti 5777
RTX A400 22827
+295%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
−242%
130−140
+242%
Full HD37
−251%
130−140
+251%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−233%
30−33
+233%
Counter-Strike 2 14−16
−257%
50−55
+257%
Cyberpunk 2077 8−9
−238%
27−30
+238%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−233%
30−33
+233%
Battlefield 5 14−16
−233%
50−55
+233%
Counter-Strike 2 14−16
−257%
50−55
+257%
Cyberpunk 2077 8−9
−238%
27−30
+238%
Far Cry 5 9−10
−233%
30−33
+233%
Fortnite 21−24
−257%
75−80
+257%
Forza Horizon 4 18−20
−261%
65−70
+261%
Forza Horizon 5 9−10
−233%
30−33
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−244%
55−60
+244%
Valorant 50−55
−258%
190−200
+258%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−233%
30−33
+233%
Battlefield 5 14−16
−233%
50−55
+233%
Counter-Strike 2 14−16
−257%
50−55
+257%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−253%
240−250
+253%
Cyberpunk 2077 8−9
−238%
27−30
+238%
Dota 2 30−35
−253%
120−130
+253%
Far Cry 5 9−10
−233%
30−33
+233%
Fortnite 21−24
−257%
75−80
+257%
Forza Horizon 4 18−20
−261%
65−70
+261%
Forza Horizon 5 9−10
−233%
30−33
+233%
Grand Theft Auto V 12−14
−233%
40−45
+233%
Metro Exodus 7−8
−243%
24−27
+243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−244%
55−60
+244%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−218%
35−40
+218%
Valorant 50−55
−258%
190−200
+258%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−233%
50−55
+233%
Cyberpunk 2077 8−9
−238%
27−30
+238%
Dota 2 30−35
−253%
120−130
+253%
Far Cry 5 9−10
−233%
30−33
+233%
Forza Horizon 4 18−20
−261%
65−70
+261%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−244%
55−60
+244%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−218%
35−40
+218%
Valorant 50−55
−258%
190−200
+258%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−257%
75−80
+257%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−260%
18−20
+260%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−257%
100−105
+257%
Grand Theft Auto V 3−4
−233%
10−11
+233%
Metro Exodus 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−233%
100−105
+233%
Valorant 40−45
−250%
140−150
+250%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Far Cry 5 7−8
−243%
24−27
+243%
Forza Horizon 4 9−10
−233%
30−33
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−250%
21−24
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−243%
24−27
+243%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−233%
10−11
+233%
Grand Theft Auto V 16−18
−244%
55−60
+244%
Valorant 18−20
−242%
65−70
+242%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 12−14
−233%
40−45
+233%
Far Cry 5 4−5
−250%
14−16
+250%
Forza Horizon 4 4−5
−250%
14−16
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−250%
14−16
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−250%
14−16
+250%

Vậy GTX 550 Ti và RTX A400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A400 nhanh hơn 242% ở độ phân giải 900p
  • RTX A400 nhanh hơn 251% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.48 12.62
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 50 Watt

RTX A400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 262.6%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A400 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 550 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59612 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.