GeForce GTX 550 Ti vs 7600 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và GeForce 7600 GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
3.90
+875%

GTX 550 Ti vượt qua 7600 GS với mức trọn vẹn là 875% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và GeForce 7600 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7031261
Vị trí theo mức độ phổ biến76không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.401.06
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF116G73
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)22 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $84.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và GeForce 7600 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và GeForce 7600 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million177 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt27 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.804.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs248
TMUs3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và GeForce 7600 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce 7600 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s400 MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce 7600 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và GeForce 7600 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.22.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và GeForce 7600 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 550 Ti 3.90
+875%
7600 GS 0.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1553
+883%
7600 GS 158

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và GeForce 7600 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
+1167%
3−4
−1167%
Full HD36
+1100%
3−4
−1100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.14
+584%
28.33
−584%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 550 Ti thấp hơn 584% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Forza Horizon 4 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Metro Exodus 9−10 0−1
Red Dead Redemption 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 9−10 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 21−24
+950%
2−3
−950%
Fortnite 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Forza Horizon 4 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Red Dead Redemption 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Valorant 9−10 0−1
World of Tanks 65−70
+1033%
6−7
−1033%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 21−24
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Valorant 9−10 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Dota 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
World of Tanks 27−30
+1350%
2−3
−1350%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 12−14
+1100%
1−2
−1100%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+1500%
1−2
−1500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5 0−1

Vậy GTX 550 Ti và 7600 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti nhanh hơn 1167% ở độ phân giải 900p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.90 0.40
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 22 Tháng 3 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 27 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 875%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7600 GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 329.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 550 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce 7600 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 550 Ti và GeForce 7600 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
NVIDIA GeForce 7600 GS
GeForce 7600 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59564 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7600 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 550 Ti hoặc GeForce 7600 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.