Radeon HD 7560D vs HD 6450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7560D và Radeon HD 6450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7560D
2012
65 Watt
1.19
+133%

HD 7560D vượt qua HD 6450 với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7560D và Radeon HD 6450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10661236
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.261.95
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteCaicos
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$101 $55

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7560D và HD 6450 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7560D và Radeon HD 6450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7560D và Radeon HD 6450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256160
Tần số nhân760 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million370 million
Quy trình công nghệ32 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture12.165.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3891 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7560D và Radeon HD 6450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x8
Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7560D và Radeon HD 6450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớkhông có dữ liệu8.5-12.8 GB/x (DDR3) or 25.6-28.8 GB/s (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7560D và Radeon HD 6450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu4
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7560D và Radeon HD 6450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7560D và Radeon HD 6450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7560D và Radeon HD 6450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7560D 1.19
+133%
HD 6450 0.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7560D 457
+132%
HD 6450 197

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7560D 791
+133%
HD 6450 340

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7560D và Radeon HD 6450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+143%
7−8
−143%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.94
+32.2%
7.86
−32.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7560D thấp hơn 32% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
Red Dead Redemption 2 6−7
+200%
2−3
−200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+160%
5−6
−160%
Red Dead Redemption 2 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
World of Tanks 45
+150%
18−20
−150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+160%
5−6
−160%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+150%
6−7
−150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2 0−1

Vậy HD 7560D và HD 6450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7560D nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 0.51
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 7 Tháng 4 2011
Quy trình công nghệ 32 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 30 Watt

HD 7560D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7560D vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7560D và Radeon HD 6450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7560D
Radeon HD 7560D
AMD Radeon HD 6450
Radeon HD 6450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 145 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7560D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 534 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7560D hoặc Radeon HD 6450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.