GeForce GTX 480M vs RTX 3050 A Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480M và GeForce RTX 3050 A Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 480M
2010
2 GB GDDR5, 100 Watt
3.74

RTX 3050 A Mobile vượt qua GTX 480M với mức trọn vẹn là 622% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480M và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất729222
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.9146.77
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGF100GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 5 2010 (15 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480M và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480M và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3521792
Tần số nhân425 MHz1065 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million12,000 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture18.7075.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5984 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4456
Tensor Coreskhông có dữ liệu56
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu14

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480M và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480M và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480M và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480M và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480M và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480M 3.74
RTX 3050 A Mobile 27.01
+622%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480M 1617
RTX 3050 A Mobile 11663
+621%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480M và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p33
−597%
230−240
+597%
Full HD41
−607%
290−300
+607%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−567%
100−105
+567%
Cyberpunk 2077 8−9
−588%
55−60
+588%
Sons of the Forest 4−5
−575%
27−30
+575%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−567%
100−105
+567%
Counter-Strike 2 14−16
−567%
100−105
+567%
Cyberpunk 2077 8−9
−588%
55−60
+588%
Far Cry 5 12−14
−608%
85−90
+608%
Fortnite 21−24
−582%
150−160
+582%
Forza Horizon 4 18−20
−584%
130−140
+584%
Forza Horizon 5 10−11
−600%
70−75
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−588%
110−120
+588%
Sons of the Forest 4−5
−575%
27−30
+575%
Valorant 50−55
−560%
350−400
+560%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−567%
100−105
+567%
Counter-Strike 2 14−16
−567%
100−105
+567%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−552%
450−500
+552%
Cyberpunk 2077 8−9
−588%
55−60
+588%
Dota 2 35−40
−614%
250−260
+614%
Far Cry 5 12−14
−608%
85−90
+608%
Fortnite 21−24
−582%
150−160
+582%
Forza Horizon 4 18−20
−584%
130−140
+584%
Forza Horizon 5 10−11
−600%
70−75
+600%
Grand Theft Auto V 12−14
−608%
85−90
+608%
Metro Exodus 7−8
−614%
50−55
+614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−588%
110−120
+588%
Sons of the Forest 4−5
−575%
27−30
+575%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−608%
85−90
+608%
Valorant 50−55
−560%
350−400
+560%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−567%
100−105
+567%
Cyberpunk 2077 8−9
−588%
55−60
+588%
Dota 2 35−40
−614%
250−260
+614%
Far Cry 5 12−14
−608%
85−90
+608%
Forza Horizon 4 18−20
−584%
130−140
+584%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−588%
110−120
+588%
Sons of the Forest 4−5
−575%
27−30
+575%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−608%
85−90
+608%
Valorant 50−55
−560%
350−400
+560%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−582%
150−160
+582%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−567%
40−45
+567%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−600%
210−220
+600%
Grand Theft Auto V 3−4
−600%
21−24
+600%
Metro Exodus 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−610%
220−230
+610%
Valorant 40−45
−607%
290−300
+607%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14−16
+600%
Far Cry 5 7−8
−614%
50−55
+614%
Forza Horizon 4 9−10
−567%
60−65
+567%
Sons of the Forest 2−3
−600%
14−16
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−575%
27−30
+575%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−588%
55−60
+588%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−588%
110−120
+588%
Valorant 20−22
−600%
140−150
+600%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%
Dota 2 12−14
−592%
90−95
+592%
Far Cry 5 3−4
−600%
21−24
+600%
Forza Horizon 4 5−6
−600%
35−40
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−575%
27−30
+575%
Sons of the Forest 1−2
−600%
7−8
+600%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−575%
27−30
+575%

Vậy GTX 480M và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 597% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 607% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.74 27.01
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

RTX 3050 A Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 622.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480M
GeForce GTX 480M
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480M hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.