GeForce GTX 480M SLI vs Radeon 660M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480M SLI và Radeon 660M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 480M SLI
2010
4 GB GDDR5, 100 Watt
5.58

660M vượt qua GTX 480M SLI với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480M SLI và Radeon 660M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất586522
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.4113.98
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaN11E-GTX-A3Rembrandt+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480M SLI và Radeon 660M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480M SLI và Radeon 660M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704384
Tần số nhân425 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6000 Million13,100 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu45.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.459 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480M SLI và Radeon 660M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480M SLI và Radeon 660M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1200 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480M SLI và Radeon 660M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480M SLI và Radeon 660M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480M SLI và Radeon 660M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480M SLI 5.58
Radeon 660M 7.08
+26.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 480M SLI 4229
Radeon 660M 6743
+59.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 480M SLI 16500
Radeon 660M 23222
+40.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480M SLI và Radeon 660M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p61
−23%
75−80
+23%
Full HD69
+176%
25
−176%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
−93.3%
29
+93.3%
Counter-Strike 2 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−100%
24
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
−53.3%
23
+53.3%
Battlefield 5 24−27
−30.8%
30−35
+30.8%
Counter-Strike 2 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−66.7%
20
+66.7%
Far Cry 5 18−20
−66.7%
30
+66.7%
Fortnite 35−40
−27.8%
45−50
+27.8%
Forza Horizon 4 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
Forza Horizon 5 16−18
−129%
39
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Valorant 65−70
−15.9%
80−85
+15.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+15.4%
13
−15.4%
Battlefield 5 24−27
−30.8%
30−35
+30.8%
Counter-Strike 2 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%
Counter-Strike: Global Offensive 100−105
−22%
120−130
+22%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14
+16.7%
Dota 2 45−50
−14.3%
56
+14.3%
Far Cry 5 18−20
−44.4%
26
+44.4%
Fortnite 35−40
−27.8%
45−50
+27.8%
Forza Horizon 4 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
Forza Horizon 5 16−18
−88.2%
32
+88.2%
Grand Theft Auto V 21−24
−13.6%
25
+13.6%
Metro Exodus 12−14
−25%
15
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−62.5%
26
+62.5%
Valorant 65−70
−15.9%
80−85
+15.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−30.8%
30−35
+30.8%
Cyberpunk 2077 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Dota 2 45−50
+2.1%
48
−2.1%
Far Cry 5 18−20
−38.9%
25
+38.9%
Forza Horizon 4 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
15
−6.7%
Valorant 65−70
−15.9%
80−85
+15.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−27.8%
45−50
+27.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−25.5%
55−60
+25.5%
Grand Theft Auto V 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Metro Exodus 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Valorant 65−70
−27.9%
85−90
+27.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Forza Horizon 4 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−100%
6−7
+100%
Valorant 30−35
−29%
40−45
+29%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 21−24
−33.3%
27−30
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Forza Horizon 4 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Vậy GTX 480M SLI và Radeon 660M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 660M nhanh hơn 23% ở độ phân giải 900p
  • GTX 480M SLI nhanh hơn 176% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 480M SLI nhanh hơn 15%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 660M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 480M SLI tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Radeon 660M tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.58 7.08
Mức độ mới 25 Tháng 5 2010 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 40 Watt

Radeon 660M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.9%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 660M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480M SLI
GeForce GTX 480M SLI
AMD Radeon 660M
Radeon 660M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce GTX 480M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 360 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480M SLI hoặc Radeon 660M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.