GeForce GTX 480 vs GT 720M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và GeForce GT 720M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 480
2010
1536 MB GDDR5, 250 Watt
10.35
+800%

GTX 480 vượt qua GT 720M với mức trọn vẹn là 800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và GeForce GT 720M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4341067
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.962.49
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF100GK208
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)25 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480 và GeForce GT 720M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và GeForce GT 720M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480192
Tần số nhân700 MHz719 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu758 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million915 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt33 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture42.0612.13
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.345 TFLOPS0.2911 TFLOPS
ROPs488
TMUs6016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và GeForce GT 720M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Bus16x PCI-E 2.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và GeForce GT 720M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1848 MHz (3696 data rate)800 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và GeForce GT 720M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 2560x1600
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 2560x1600
HDMI++
HDCP+-
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 480 và GeForce GT 720M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480 và GeForce GT 720M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.5
OpenCL1.11.1
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và GeForce GT 720M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 480 10.35
+800%
GT 720M 1.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480 4119
+799%
GT 720M 458

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 480 5014
+313%
GT 720M 1213

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 480 3650
+344%
GT 720M 822

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 480 13144
+399%
GT 720M 2634

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 480 54
+800%
GT 720M 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480 và GeForce GT 720M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+746%
13
−746%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Cyberpunk 2077 21−24
+425%
4−5
−425%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Counter-Strike 2 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Cyberpunk 2077 21−24
+425%
4−5
−425%
Forza Horizon 4 40−45
+438%
8−9
−438%
Forza Horizon 5 27−30
+800%
3−4
−800%
Metro Exodus 27−30
+867%
3−4
−867%
Red Dead Redemption 2 27−30
+367%
6−7
−367%
Valorant 40−45
+950%
4−5
−950%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Counter-Strike 2 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Cyberpunk 2077 21−24
+425%
4−5
−425%
Dota 2 35−40
+255%
11
−255%
Far Cry 5 40−45
+187%
15
−187%
Fortnite 60−65
+1140%
5−6
−1140%
Forza Horizon 4 40−45
+438%
8−9
−438%
Forza Horizon 5 27−30
+800%
3−4
−800%
Grand Theft Auto V 35−40
+533%
6
−533%
Metro Exodus 27−30
+867%
3−4
−867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+310%
20
−310%
Red Dead Redemption 2 27−30
+367%
6−7
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+967%
3
−967%
Valorant 40−45
+950%
4−5
−950%
World of Tanks 150−160
+485%
24−27
−485%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Counter-Strike 2 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Cyberpunk 2077 21−24
+425%
4−5
−425%
Dota 2 35−40
+117%
18
−117%
Far Cry 5 40−45
+291%
10−12
−291%
Forza Horizon 4 40−45
+438%
8−9
−438%
Forza Horizon 5 27−30
+800%
3−4
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+531%
12−14
−531%
Valorant 40−45
+950%
4−5
−950%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Dota 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+783%
6−7
−783%
Red Dead Redemption 2 9−10 0−1
World of Tanks 75−80
+1183%
6−7
−1183%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+950%
2−3
−950%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 24−27
+380%
5−6
−380%
Forza Horizon 4 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Forza Horizon 5 16−18 0−1
Metro Exodus 21−24
+950%
2−3
−950%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 27−30
+350%
6−7
−350%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Dota 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Grand Theft Auto V 21−24
+40%
14−16
−40%
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+933%
3−4
−933%
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+40%
14−16
−40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
Valorant 10−12
+1000%
1−2
−1000%

Vậy GTX 480 và GT 720M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 480 nhanh hơn 746% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 480 nhanh hơn 3400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 480 đã vượt qua GT 720M trong tất cả 41 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.35 1.15
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 25 Tháng 12 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 33 Watt

GTX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 720M: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 657.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 480 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 720M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 720M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 480 và GeForce GT 720M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
NVIDIA GeForce GT 720M
GeForce GT 720M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 221 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 996 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 480 hoặc GeForce GT 720M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.