Radeon HD 6970 vs RX Vega 3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970 và Radeon RX Vega 3, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6970
2010
2 GB GDDR5,550 Watt
7.38
+147%

HD 6970 vượt qua RX Vega 3 với mức trọn vẹn là 147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970 và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất541785
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.07không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.0313.72
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaCaymanPicasso
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$369 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970 và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970 và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536192
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost880 MHz1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million4,940 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)550 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture84.4812.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS0.3844 TFLOPS
ROPs324
TMUs9612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970 và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970 và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1375 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970 và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970 và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6970 và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970 và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6970 7.38
+147%
RX Vega 3 2.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970 2836
+147%
RX Vega 3 1149

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6970 3470
+196%
RX Vega 3 1172

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970 và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+125%
12
−125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p13.67không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+188%
8−9
−188%
Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14
−114%
Forza Horizon 5 16−18
+113%
8
−113%
Metro Exodus 18−20
+280%
5
−280%
Red Dead Redemption 2 21−24
+250%
6
−250%
Valorant 24−27
+550%
4−5
−550%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+188%
8−9
−188%
Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%
Dota 2 24−27
+100%
13
−100%
Far Cry 5 30−35
+175%
12
−175%
Fortnite 40−45
+159%
16−18
−159%
Forza Horizon 4 30−33
+173%
11
−173%
Forza Horizon 5 16−18
+467%
3−4
−467%
Grand Theft Auto V 24−27
+189%
9
−189%
Metro Exodus 18−20
+280%
5−6
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+168%
22
−168%
Red Dead Redemption 2 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+667%
3
−667%
Valorant 24−27
+550%
4−5
−550%
World of Tanks 110−120
+391%
23
−391%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+188%
8−9
−188%
Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%
Dota 2 24−27
+36.8%
19
−36.8%
Far Cry 5 30−35
+94.1%
16−18
−94.1%
Forza Horizon 4 30−33
+233%
9
−233%
Forza Horizon 5 16−18
+467%
3−4
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+119%
27−30
−119%
Valorant 24−27
+550%
4−5
−550%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%
Red Dead Redemption 2 6−7
+200%
2−3
−200%
World of Tanks 50−55
+152%
21−24
−152%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 14−16
+650%
2−3
−650%
Forza Horizon 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Metro Exodus 10−12
+175%
4−5
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 18−20
+90%
10−11
−90%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+163%
8−9
−163%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+20%
14−16
−20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy HD 6970 và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 6970 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970 tốt hơn trong 61bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.38 2.99
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 6 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 550 Watt 15 Watt

HD 6970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 146.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 3: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6970 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 3 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6970 và Radeon RX Vega 3, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 157 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2035 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6970 hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.