GeForce GTX 470 vs Radeon RX 7900 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và Radeon RX 7900 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
6.98

RX 7900 GRE vượt qua GTX 470 với mức trọn vẹn là 765% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất52826
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.1867.56
Hiệu quả năng lượng2.5918.49
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGF100Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5625% so với GTX 470.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4485120
Tần số nhân607 MHz1287 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million57,700 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt260 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.05718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs40160
TMUs56320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm276 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)2250 MHz
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMI1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470 và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 470 6.98
RX 7900 GRE 60.36
+765%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 470 3119
RX 7900 GRE 26990
+765%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 470 4342
RX 7900 GRE 67134
+1446%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 470 16753
RX 7900 GRE 122732
+633%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 470 2758
RX 7900 GRE 54610
+1880%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 470 25757
RX 7900 GRE 247366
+860%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
−669%
400−450
+669%
Full HD65
−217%
206
+217%
1200p53
−749%
450−500
+749%
1440p14−16
−821%
129
+821%
4K9−10
−767%
78
+767%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.37
−101%
2.67
+101%
1440p24.93
−486%
4.26
+486%
4K38.78
−451%
7.04
+451%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 101% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 486% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 451% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−1583%
303
+1583%
Counter-Strike 2 35−40
−726%
300−350
+726%
Cyberpunk 2077 14−16
−1287%
208
+1287%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−1189%
232
+1189%
Battlefield 5 30−35
−427%
170−180
+427%
Counter-Strike 2 35−40
−726%
300−350
+726%
Cyberpunk 2077 14−16
−1127%
184
+1127%
Far Cry 5 24−27
−625%
174
+625%
Fortnite 45−50
−557%
300−350
+557%
Forza Horizon 4 30−35
−653%
250−260
+653%
Forza Horizon 5 21−24
−755%
180−190
+755%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−556%
170−180
+556%
Valorant 75−80
−363%
350−400
+363%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−733%
150
+733%
Battlefield 5 30−35
−427%
170−180
+427%
Counter-Strike 2 35−40
−726%
300−350
+726%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−132%
270−280
+132%
Cyberpunk 2077 14−16
−953%
158
+953%
Dota 2 55−60
−762%
500−550
+762%
Far Cry 5 24−27
−600%
168
+600%
Fortnite 45−50
−557%
300−350
+557%
Forza Horizon 4 30−35
−653%
250−260
+653%
Forza Horizon 5 21−24
−755%
180−190
+755%
Grand Theft Auto V 27−30
−486%
164
+486%
Metro Exodus 14−16
−1093%
179
+1093%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−556%
170−180
+556%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−1810%
382
+1810%
Valorant 75−80
−363%
350−400
+363%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−427%
170−180
+427%
Cyberpunk 2077 14−16
−887%
148
+887%
Dota 2 64
−759%
550−600
+759%
Far Cry 5 24−27
−546%
155
+546%
Forza Horizon 4 30−35
−653%
250−260
+653%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−556%
170−180
+556%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−945%
209
+945%
Valorant 75−80
−363%
350−400
+363%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−557%
300−350
+557%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−1423%
190−200
+1423%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−767%
500−550
+767%
Grand Theft Auto V 10−11
−1200%
130
+1200%
Metro Exodus 8−9
−1288%
111
+1288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−338%
170−180
+338%
Valorant 85−90
−421%
400−450
+421%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−919%
160−170
+919%
Cyberpunk 2077 6−7
−1533%
98
+1533%
Far Cry 5 16−18
−863%
154
+863%
Forza Horizon 4 18−20
−1128%
220−230
+1128%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1200%
156
+1200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−844%
150−160
+844%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−900%
60−65
+900%
Counter-Strike 2 0−1 85−90
Grand Theft Auto V 18−20
−695%
151
+695%
Metro Exodus 3−4
−2267%
71
+2267%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1983%
125
+1983%
Valorant 35−40
−749%
300−350
+749%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1388%
110−120
+1388%
Counter-Strike 2 0−1 85−90
Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45
+2150%
Dota 2 27−30
−752%
230−240
+752%
Far Cry 5 8−9
−1238%
107
+1238%
Forza Horizon 4 12−14
−1342%
170−180
+1342%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1271%
95−100
+1271%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−1029%
75−80
+1029%

Vậy GTX 470 và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 669% ở độ phân giải 900p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 217% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 749% ở độ phân giải 1200p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 821% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 767% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 2267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE đã vượt qua GTX 470 trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.98 60.36
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 27 Tháng 7 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 260 Watt

GTX 470 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 764.8%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1180% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 321 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 912 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 470 hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.