GeForce GTX 470 vs RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
7.52

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua GTX 470 với mức trọn vẹn là 210% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất533234
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10093
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.5728.53
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF100GN20-P0-R 6 GB
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (15 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4482560
Tần số nhân607 MHz1237 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.05không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs40không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)12000 MHz
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12_2
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.2không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 470 7.52
RTX 3050 6GB Mobile 23.33
+210%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 470 4342
RTX 3050 6GB Mobile 17421
+301%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 470 2758
RTX 3050 6GB Mobile 11960
+334%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 470 25757
RTX 3050 6GB Mobile 72486
+181%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
−208%
160−170
+208%
Full HD65
−7.7%
70
+7.7%
1200p53
−202%
160−170
+202%
1440p10−12
−240%
34
+240%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.37không có dữ liệu
1440p34.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−258%
130−140
+258%
Cyberpunk 2077 14−16
−440%
81
+440%
Hogwarts Legacy 14−16
−243%
45−50
+243%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−185%
90−95
+185%
Counter-Strike 2 35−40
−258%
130−140
+258%
Cyberpunk 2077 14−16
−327%
64
+327%
Far Cry 5 24−27
−254%
85
+254%
Fortnite 45−50
−154%
110−120
+154%
Forza Horizon 4 30−35
−176%
90−95
+176%
Forza Horizon 5 21−24
−241%
75−80
+241%
Hogwarts Legacy 14−16
−243%
45−50
+243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−241%
90−95
+241%
Valorant 75−80
−106%
160−170
+106%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−185%
90−95
+185%
Counter-Strike 2 35−40
−258%
130−140
+258%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−111%
250−260
+111%
Cyberpunk 2077 14−16
−207%
46
+207%
Dota 2 55−60
−109%
120−130
+109%
Far Cry 5 24−27
−225%
78
+225%
Fortnite 45−50
−154%
110−120
+154%
Forza Horizon 4 30−35
−176%
90−95
+176%
Forza Horizon 5 21−24
−241%
75−80
+241%
Grand Theft Auto V 27−30
−229%
92
+229%
Hogwarts Legacy 14−16
−243%
45−50
+243%
Metro Exodus 14−16
−247%
50−55
+247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−241%
90−95
+241%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−355%
91
+355%
Valorant 75−80
−106%
160−170
+106%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−185%
90−95
+185%
Cyberpunk 2077 14−16
−160%
39
+160%
Dota 2 64
−89.1%
120−130
+89.1%
Far Cry 5 24−27
−208%
74
+208%
Forza Horizon 4 30−35
−176%
90−95
+176%
Hogwarts Legacy 14−16
−243%
45−50
+243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−241%
90−95
+241%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−150%
50
+150%
Valorant 75−80
−106%
160−170
+106%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−154%
110−120
+154%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−300%
50−55
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−188%
160−170
+188%
Grand Theft Auto V 10−11
−300%
40
+300%
Metro Exodus 8−9
−288%
30−35
+288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−338%
170−180
+338%
Valorant 85−90
−136%
200−210
+136%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−313%
65−70
+313%
Cyberpunk 2077 6−7
−283%
21−24
+283%
Far Cry 5 16−18
−225%
52
+225%
Forza Horizon 4 18−20
−239%
60−65
+239%
Hogwarts Legacy 8−9
−225%
24−27
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−236%
37
+236%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−273%
55−60
+273%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 21−24
Grand Theft Auto V 18−20
−132%
40−45
+132%
Hogwarts Legacy 3−4
−400%
14−16
+400%
Metro Exodus 3−4
−567%
20−22
+567%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−400%
35−40
+400%
Valorant 35−40
−251%
130−140
+251%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−350%
35−40
+350%
Counter-Strike 2 0−1 21−24
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 27−30
−179%
75−80
+179%
Far Cry 5 8−9
−225%
24−27
+225%
Forza Horizon 4 12−14
−250%
40−45
+250%
Hogwarts Legacy 3−4
−400%
14−16
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−257%
24−27
+257%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−271%
24−27
+271%

Vậy GTX 470 và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 208% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 202% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 240% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 567%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile đã vượt qua GTX 470 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.52 23.33
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 60 Watt

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 210.2%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 380% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 258.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 327 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 775 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 470 hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.