GeForce GTX 470 vs RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và GeForce RTX 5090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
8.02

RTX 5090 vượt qua GTX 470 với mức trọn vẹn là 1147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.3510.89
Hiệu quả năng lượng2.6012.11
Kiến trúcFermi (2010−2014)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGF100GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 707% so với GTX 470.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng44821760
Tần số nhân607 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million92,200 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt575 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.051,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs40176
TMUs56680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài241 mm304 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)1750 MHz
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMI1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 470 8.02
RTX 5090 100.00
+1147%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 470 3114
RTX 5090 38846
+1147%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55
−1082%
650−700
+1082%
Full HD63
−229%
207
+229%
1200p53
−1126%
650−700
+1126%
1440p14−16
−1214%
184
+1214%
4K10−12
−1310%
141
+1310%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.54
+74.3%
9.66
−74.3%
1440p24.93
−129%
10.86
+129%
4K34.90
−146%
14.18
+146%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 470 thấp hơn 74% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 129% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 146% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−1327%
210−220
+1327%
Cyberpunk 2077 16−18
−1088%
190−200
+1088%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−350%
110−120
+350%
Counter-Strike 2 14−16
−1327%
210−220
+1327%
Cyberpunk 2077 16−18
−1088%
190−200
+1088%
Forza Horizon 4 30−35
−1029%
350−400
+1029%
Forza Horizon 5 18−20
−1542%
300−350
+1542%
Metro Exodus 21−24
−786%
190−200
+786%
Red Dead Redemption 2 21−24
−609%
150−160
+609%
Valorant 30−33
−2597%
800−850
+2597%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−350%
110−120
+350%
Counter-Strike 2 14−16
−1327%
210−220
+1327%
Cyberpunk 2077 16−18
−1088%
190−200
+1088%
Dota 2 27−30
−521%
170−180
+521%
Far Cry 5 35−40
−354%
159
+354%
Fortnite 45−50
−542%
300−350
+542%
Forza Horizon 4 30−35
−1029%
350−400
+1029%
Forza Horizon 5 18−20
−1542%
300−350
+1542%
Grand Theft Auto V 27−30
−971%
300−310
+971%
Metro Exodus 21−24
−786%
190−200
+786%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−231%
210−220
+231%
Red Dead Redemption 2 21−24
−609%
150−160
+609%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−596%
170−180
+596%
Valorant 30−33
−2597%
800−850
+2597%
World of Tanks 120−130
−129%
270−280
+129%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−350%
110−120
+350%
Counter-Strike 2 14−16
−1247%
202
+1247%
Cyberpunk 2077 16−18
−1088%
190−200
+1088%
Dota 2 64
−1072%
750−800
+1072%
Far Cry 5 35−40
−483%
200−210
+483%
Forza Horizon 4 30−35
−1029%
350−400
+1029%
Forza Horizon 5 18−20
−1542%
300−350
+1542%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−231%
210−220
+231%
Valorant 30−33
−2597%
800−850
+2597%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
−1590%
160−170
+1590%
Grand Theft Auto V 10−11
−1100%
120−130
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−1025%
450−500
+1025%
Red Dead Redemption 2 7−8
−1229%
90−95
+1229%
World of Tanks 55−60
−790%
500−550
+790%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−480%
85−90
+480%
Cyberpunk 2077 7−8
−1114%
85−90
+1114%
Far Cry 5 16−18
−841%
160−170
+841%
Forza Horizon 4 16−18
−1135%
210−220
+1135%
Forza Horizon 5 12−14
−1892%
230−240
+1892%
Metro Exodus 12−14
−1169%
160−170
+1169%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1082%
130−140
+1082%
Valorant 20−22
−2760%
550−600
+2760%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−8600%
174
+8600%
Dota 2 18−20
−884%
180−190
+884%
Grand Theft Auto V 18−20
−1122%
220−230
+1122%
Metro Exodus 3−4
−5467%
167
+5467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−809%
200−210
+809%
Red Dead Redemption 2 5−6
−1180%
60−65
+1180%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−1122%
220−230
+1122%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−1200%
90−95
+1200%
Counter-Strike 2 2−3
−2650%
55
+2650%
Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Dota 2 18−20
−1111%
230−240
+1111%
Far Cry 5 10−11
−950%
100−110
+950%
Fortnite 8−9
−1100%
95−100
+1100%
Forza Horizon 4 10−11
−1100%
120−130
+1100%
Forza Horizon 5 5−6
−3100%
160−170
+3100%
Valorant 8−9
−4388%
350−400
+4388%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%

Vậy GTX 470 và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 1082% ở độ phân giải 900p
  • RTX 5090 nhanh hơn 229% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 1126% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 5090 nhanh hơn 1214% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 1310% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 8600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.02 100.00
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 575 Watt

GTX 470 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 167.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 1146.9%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2460% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 320 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1848 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 470 hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.