GeForce GTX 460M vs FirePro M5950

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460M và FirePro M5950, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 460M
2010
1536 MB GDDR5, 50 Watt
2.72

M5950 vượt qua GTX 460M với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460M và FirePro M5950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất762742
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.336.69
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF106Whistler
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460M và FirePro M5950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460M và FirePro M5950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192480
Tần số nhân675 MHz725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million716 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6017.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS0.696 TFLOPS
ROPs248
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460M và FirePro M5950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)
Form factorkhông có dữ liệuType A MXM
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460M và FirePro M5950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/s57 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460M và FirePro M5950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460M và FirePro M5950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API with Feature Level 12.111.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460M và FirePro M5950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 460M 2.72
FirePro M5950 2.94
+8.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 460M 1214
FirePro M5950 1314
+8.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 460M 1623
+20.2%
FirePro M5950 1350

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 460M 7507
+20%
FirePro M5950 6257

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 460M 4119
+222%
FirePro M5950 1279

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460M và FirePro M5950 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
+25%
24
−25%
Full HD38
+46.2%
26
−46.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Battlefield 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Fortnite 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 4 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 45−50
−2.1%
45−50
+2.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Battlefield 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−7.3%
55−60
+7.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Fortnite 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 4 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 45−50
−2.1%
45−50
+2.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 45−50
−2.1%
45−50
+2.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−8%
27−30
+8%
Valorant 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 460M và FirePro M5950 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 900p
  • GTX 460M nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, FirePro M5950 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M5950 tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.72 2.94
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 4 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 35 Watt

GTX 460M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro M5950: hiệu năng cao hơn 8.1%, mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 460M và FirePro M5950 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro M5950 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M
AMD FirePro M5950
FirePro M5950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 67 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460M hoặc FirePro M5950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.