GeForce GTX 460M SLI vs Radeon RX 5300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460M SLI và Radeon RX 5300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 460M SLI
2010
2x1536 MB GDDR5
4.98

RX 5300M vượt qua GTX 460M SLI với mức trọn vẹn là 158% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460M SLI và Radeon RX 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất640394
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.42
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaN11E-GSNavi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460M SLI và Radeon RX 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460M SLI và Radeon RX 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841408
Tần số nhân675 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1445 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,400 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu85 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu127.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.069 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460M SLI và Radeon RX 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460M SLI và Radeon RX 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x1536 MB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460M SLI và Radeon RX 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 460M SLI và Radeon RX 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460M SLI và Radeon RX 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 460M SLI 4.98
RX 5300M 12.87
+158%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 460M SLI 3313
RX 5300M 14351
+333%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 460M SLI 14236
RX 5300M 39264
+176%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460M SLI và Radeon RX 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
−150%
130−140
+150%
Full HD63
+3.3%
61
−3.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Cyberpunk 2077 10−12
−127%
24−27
+127%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−340%
66
+340%
Counter-Strike 2 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Cyberpunk 2077 10−12
−127%
24−27
+127%
Forza Horizon 4 21−24
−148%
50−55
+148%
Forza Horizon 5 9−10
−278%
30−35
+278%
Metro Exodus 12−14
−475%
69
+475%
Red Dead Redemption 2 14−16
−373%
71
+373%
Valorant 14−16
−264%
50−55
+264%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−180%
40−45
+180%
Counter-Strike 2 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Cyberpunk 2077 10−12
−127%
24−27
+127%
Dota 2 16−18
−375%
76
+375%
Far Cry 5 24−27
−45.8%
35
+45.8%
Fortnite 27−30
−152%
70−75
+152%
Forza Horizon 4 21−24
−148%
50−55
+148%
Forza Horizon 5 9−10
−278%
30−35
+278%
Grand Theft Auto V 16−18
−300%
64
+300%
Metro Exodus 12−14
−283%
46
+283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−126%
95−100
+126%
Red Dead Redemption 2 14−16
−6.7%
16
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−144%
35−40
+144%
Valorant 14−16
−207%
43
+207%
World of Tanks 80−85
−112%
170−180
+112%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−227%
49
+227%
Counter-Strike 2 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Cyberpunk 2077 10−12
−127%
24−27
+127%
Dota 2 16−18
−494%
95
+494%
Far Cry 5 24−27
−104%
45−50
+104%
Forza Horizon 4 21−24
−148%
50−55
+148%
Forza Horizon 5 9−10
−278%
30−35
+278%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−126%
95−100
+126%
Valorant 14−16
−264%
50−55
+264%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−350%
18−20
+350%
Grand Theft Auto V 5−6
−280%
18−20
+280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−170%
85−90
+170%
Red Dead Redemption 2 4−5
−175%
10−12
+175%
World of Tanks 35−40
−153%
90−95
+153%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−271%
24−27
+271%
Counter-Strike 2 4−5
−175%
10−12
+175%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Far Cry 5 10−12
−173%
30−33
+173%
Forza Horizon 4 8−9
−288%
30−35
+288%
Forza Horizon 5 7−8
−186%
20−22
+186%
Metro Exodus 4−5
−575%
27−30
+575%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−113%
16−18
+113%
Valorant 14−16
−129%
30−35
+129%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Dota 2 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Grand Theft Auto V 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Metro Exodus 1−2
−700%
8−9
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−171%
35−40
+171%
Red Dead Redemption 2 3−4
−167%
8−9
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−200%
12−14
+200%
Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Fortnite 4−5
−250%
14−16
+250%
Forza Horizon 4 4−5
−350%
18−20
+350%
Forza Horizon 5 3−4
−233%
10−11
+233%
Valorant 5−6
−160%
12−14
+160%

Vậy GTX 460M SLI và RX 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5300M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 900p
  • GTX 460M SLI nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 5300M nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5300M đã vượt qua GTX 460M SLI trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.98 12.87
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 13 Tháng 11 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm

RX 5300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 158.4%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5300M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460M SLI và Radeon RX 5300M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460M SLI
GeForce GTX 460M SLI
AMD Radeon RX 5300M
Radeon RX 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 460M SLI hoặc Radeon RX 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.