Radeon HD 6970M vs GeForce GTX 460M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970M và GeForce GTX 460M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6970M
2011
1 GB GDDR5,75 Watt
5.91
+18.7%

HD 6970M vượt qua GTX 460M SLI với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970M và GeForce GTX 460M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất595640
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.42không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBlackcombN11E-GS
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970M và GeForce GTX 460M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970M và GeForce GTX 460M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960384
Tần số nhân680 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture32.64không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970M và GeForce GTX 460M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970M và GeForce GTX 460M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2x1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970M và GeForce GTX 460M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6970M và GeForce GTX 460M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970M và GeForce GTX 460M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6970M 5.91
+18.7%
GTX 460M SLI 4.98

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6970M 2819
GTX 460M SLI 3313
+17.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6970M 11898
GTX 460M SLI 14236
+19.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970M và GeForce GTX 460M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+0%
52
+0%
Full HD50
−26%
63
+26%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+20%
14−16
−20%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 4 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Metro Exodus 14−16
+25%
12−14
−25%
Red Dead Redemption 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Valorant 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+20%
14−16
−20%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Dota 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Fortnite 35−40
+20.7%
27−30
−20.7%
Forza Horizon 4 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+16.7%
40−45
−16.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Valorant 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
World of Tanks 90−95
+14.6%
80−85
−14.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+20%
14−16
−20%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Dota 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Forza Horizon 4 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+16.7%
40−45
−16.7%
Valorant 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+9.1%
30−35
−9.1%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 40−45
+19.4%
35−40
−19.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy HD 6970M và GTX 460M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • GTX 460M SLI nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD 6970M nhanh hơn 75%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970M tốt hơn trong 55các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.91 4.98
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 3 Tháng 9 2010

HD 6970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.7%vàmới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6970M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6970M và GeForce GTX 460M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970M
Radeon HD 6970M
NVIDIA GeForce GTX 460M SLI
GeForce GTX 460M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 92 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6970M hoặc GeForce GTX 460M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.