GeForce GTX 460 vs RTX 4050 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 và GeForce RTX 4050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4050 Mobile vượt qua GTX 460 với mức trọn vẹn là 537% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 602 | 131 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 46 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.25 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.52 | 51.46 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GF104 | AD107 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 12 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $199 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 460 và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 336 | 2560 |
Tần số nhân | 675 MHz | 1455 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1755 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,950 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 160 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 37.80 | 140.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.9072 TFLOPS | 8.986 TFLOPS |
ROPs | 24 | 32 |
TMUs | 56 | 80 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 80 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | 16x PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 210 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 16000 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 86.4 GB/s | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVI, Mini HDMI | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 460 và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 |
OpenGL | 4.1 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | + | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark Fire Strike Graphics
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 460 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 14−16
−579%
| 95
+579%
|
1440p | 7−8
−557%
| 46
+557%
|
4K | 4−5
−675%
| 31
+675%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 14.21 | không có dữ liệu |
1440p | 28.43 | không có dữ liệu |
4K | 49.75 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 132
+0%
|
132
+0%
|
Counter-Strike 2 | 79
+0%
|
79
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 103
+0%
|
103
+0%
|
Atomic Heart | 124
+0%
|
124
+0%
|
Battlefield 5 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Counter-Strike 2 | 67
+0%
|
67
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 82
+0%
|
82
+0%
|
Far Cry 5 | 125
+0%
|
125
+0%
|
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Forza Horizon 5 | 102
+0%
|
102
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Valorant | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Atomic Heart | 72
+0%
|
72
+0%
|
Battlefield 5 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Counter-Strike 2 | 59
+0%
|
59
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 69
+0%
|
69
+0%
|
Dota 2 | 169
+0%
|
169
+0%
|
Far Cry 5 | 118
+0%
|
118
+0%
|
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Grand Theft Auto V | 125
+0%
|
125
+0%
|
Metro Exodus | 85
+0%
|
85
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 156
+0%
|
156
+0%
|
Valorant | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Battlefield 5 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Counter-Strike 2 | 43
+0%
|
43
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 65
+0%
|
65
+0%
|
Dota 2 | 162
+0%
|
162
+0%
|
Far Cry 5 | 109
+0%
|
109
+0%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Forza Horizon 5 | 80
+0%
|
80
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 80
+0%
|
80
+0%
|
Valorant | 138
+0%
|
138
+0%
|
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 230−240
+0%
|
230−240
+0%
|
Grand Theft Auto V | 58
+0%
|
58
+0%
|
Metro Exodus | 50
+0%
|
50
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
Battlefield 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Counter-Strike 2 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 37
+0%
|
37
+0%
|
Far Cry 5 | 69
+0%
|
69
+0%
|
Forza Horizon 4 | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 59
+0%
|
59
+0%
|
Fortnite | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Atomic Heart | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8
+0%
|
8
+0%
|
Grand Theft Auto V | 64
+0%
|
64
+0%
|
Metro Exodus | 45
+0%
|
45
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 47
+0%
|
47
+0%
|
Valorant | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Dota 2 | 115
+0%
|
115
+0%
|
Far Cry 5 | 43
+0%
|
43
+0%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Fortnite | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Vậy GTX 460 và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4050 Mobile nhanh hơn 579% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4050 Mobile nhanh hơn 557% ở độ phân giải 1440p
- RTX 4050 Mobile nhanh hơn 675% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.82 | 37.10 |
Mức độ mới | 12 Tháng 7 2010 | 3 Tháng 1 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 160 Watt | 50 Watt |
RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 537.5%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4050 Mobile dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.