GeForce GTX 460 768MB vs GT 440
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 768MB và GeForce GT 440, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 460 768MB vượt qua GT 440 với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 768MB và GeForce GT 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 679 | 895 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.08 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.13 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | GF108 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 1 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $79 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 460 768MB và GeForce GT 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 768MB và GeForce GT 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 336 | 96 |
Tần số nhân | 675 MHz | 810 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 585 million |
Quy trình công nghệ | không có dữ liệu | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 65 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 98 °C |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 12.96 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.311 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 768MB và GeForce GT 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 x 16 |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 768MB và GeForce GT 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 512 MB GDDR5 or 1 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa | không có dữ liệu | 1 GB GDDR5 or 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1800 MHz | 1600 MHz (GDDR5) or 900 MHz (DDR3) |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 28.8 (DDR3) – 51.2 (GDDR5) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 768MB và GeForce GT 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | HDMIVGADual Link DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 460 768MB và GeForce GT 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | 12 (11_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.2 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460 768MB và GeForce GT 440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 460 768MB và GeForce GT 440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 44
+144%
| 18−21
−144%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 4.39 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+138%
|
8−9
−138%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Metro Exodus | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+133%
|
6−7
−133%
|
Valorant | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Dota 2 | 10
+150%
|
4−5
−150%
|
Far Cry 5 | 21−24
+120%
|
10−11
−120%
|
Fortnite | 24−27
+150%
|
10−11
−150%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+138%
|
8−9
−138%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Grand Theft Auto V | 15
+150%
|
6−7
−150%
|
Metro Exodus | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+138%
|
16−18
−138%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+133%
|
6−7
−133%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+150%
|
6−7
−150%
|
Valorant | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
World of Tanks | 70−75
+143%
|
30−33
−143%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Dota 2 | 14−16
+133%
|
6−7
−133%
|
Far Cry 5 | 21−24
+120%
|
10−11
−120%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+138%
|
8−9
−138%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+138%
|
16−18
−138%
|
Valorant | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+150%
|
12−14
−150%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
World of Tanks | 30−35
+121%
|
14−16
−121%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Far Cry 5 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Valorant | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Dota 2 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Far Cry 5 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Fortnite | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
Valorant | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Vậy GTX 460 768MB và GT 440 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 460 768MB nhanh hơn 144% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.37 | 2.01 |
GTX 460 768MB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 117.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 768MB vì nó vượt trội hơn GeForce GT 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460 768MB và GeForce GT 440, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.