GeForce GTX 295 vs RTX 2080 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 295 và GeForce RTX 2080 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 295
2009
1792 MB GDDR3, 289 Watt
2.68

RTX 2080 Super vượt qua GTX 295 với mức trọn vẹn là 1529% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 295 và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77065
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1231.25
Hiệu quả năng lượng0.7413.92
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT200BTU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$500 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 25942% so với GTX 295.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 295 và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 295 và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480 ×23072
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa240không có dữ liệu
Tần số nhân576 MHz1650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million13,600 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)289 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture46.08 ×2348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5962 TFLOPS ×211.15 TFLOPS
ROPs28 ×264
TMUs80 ×2192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 295 và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 295 và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1792 MB ×28 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 896 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ896 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ999 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ223.8 GB/s ×2495.9 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớ trên mỗi card đồ họa448 Bitkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 295 và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIHDMI1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 295 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)128bitkhông có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 295 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 295 và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 295 2.68
RTX 2080 Super 43.67
+1529%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 295 1200
RTX 2080 Super 19526
+1527%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 295 và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−1638%
139
+1638%
1440p5−6
−1760%
93
+1760%
4K4−5
−1650%
70
+1650%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p62.50
−1143%
5.03
+1143%
1440p100.00
−1230%
7.52
+1230%
4K125.00
−1152%
9.99
+1152%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 1143% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 1230% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 1152% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140−150
+0%
140−150
+0%
Battlefield 5 122
+0%
122
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Fortnite 253
+0%
253
+0%
Forza Horizon 4 143
+0%
143
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
+0%
173
+0%
Valorant 301
+0%
301
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 140−150
+0%
140−150
+0%
Battlefield 5 110
+0%
110
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 138
+0%
138
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 185
+0%
185
+0%
Forza Horizon 4 142
+0%
142
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 113
+0%
113
+0%
Metro Exodus 93
+0%
93
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 168
+0%
168
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 195
+0%
195
+0%
Valorant 283
+0%
283
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+0%
131
+0%
Cyberpunk 2077 89
+0%
89
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 4 133
+0%
133
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
+0%
159
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+0%
109
+0%
Valorant 217
+0%
217
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180
+0%
180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 95−100
+0%
95−100
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 273
+0%
273
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 4 117
+0%
117
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 127
+0%
127
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%
Valorant 262
+0%
262
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 68
+0%
68
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 64
+0%
64
+0%

Vậy GTX 295 và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 1638% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 1760% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 1650% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 43.67
Mức độ mới 8 Tháng 1 2009 23 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1792 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 289 Watt 250 Watt

RTX 2080 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1529.5%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 357.1% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 295 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 295
GeForce GTX 295
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 88 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 295 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2651 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 295 hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.