GeForce GTX 285M vs RTX 2060 Super

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285M và GeForce RTX 2060 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 285M
2010
1 GB GDDR3, 75 Watt
1.42

RTX 2060 Super vượt qua GTX 285M với mức trọn vẹn là 2497% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất95893
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.53
Hiệu quả năng lượng1.5116.78
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG92TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1282176
Tần số nhân600 MHz1470 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million10,800 million
Quy trình công nghệ65 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture38.40224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS7.181 TFLOPS
Gigaflops576không có dữ liệu
ROPs1664
TMUs64136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin
Hỗ trợ SLI2-way-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1020 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ61 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285M và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoSingle Link DVIVGALVDSHDMIDual Link DVIDisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 285M và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 285M và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 285M 1.42
RTX 2060 Super 36.88
+2497%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 285M 636
RTX 2060 Super 16491
+2493%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 285M 6498
RTX 2060 Super 83631
+1187%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285M và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p21
−2281%
500−550
+2281%
Full HD30
−290%
117
+290%
1440p2−3
−3250%
67
+3250%
4K1−2
−4300%
44
+4300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.41
1440pkhông có dữ liệu5.96
4Kkhông có dữ liệu9.07

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−4100%
168
+4100%
Cyberpunk 2077 4−5
−2100%
88
+2100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−3000%
124
+3000%
Battlefield 5 3−4
−3800%
117
+3800%
Cyberpunk 2077 4−5
−1875%
79
+1875%
Far Cry 5 0−1 135
Fortnite 5−6
−5220%
266
+5220%
Forza Horizon 4 8−9
−1800%
152
+1800%
Forza Horizon 5 0−1 125
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1370%
147
+1370%
Valorant 35−40
−728%
298
+728%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−1725%
73
+1725%
Battlefield 5 3−4
−3267%
101
+3267%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−742%
270−280
+742%
Cyberpunk 2077 4−5
−1675%
71
+1675%
Dota 2 18−20
−953%
200
+953%
Far Cry 5 0−1 126
Fortnite 5−6
−3400%
175
+3400%
Forza Horizon 4 8−9
−1738%
147
+1738%
Forza Horizon 5 0−1 108
Grand Theft Auto V 2−3
−6850%
139
+6850%
Metro Exodus 2−3
−3950%
81
+3950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1330%
143
+1330%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2617%
163
+2617%
Valorant 35−40
−714%
293
+714%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−3000%
93
+3000%
Cyberpunk 2077 4−5
−1450%
62
+1450%
Dota 2 18−20
−874%
185
+874%
Far Cry 5 0−1 118
Forza Horizon 4 8−9
−1400%
120
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1130%
123
+1130%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1317%
85
+1317%
Valorant 35−40
−400%
180
+400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2860%
148
+2860%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−9800%
99
+9800%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−2640%
270−280
+2640%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1067%
170−180
+1067%
Valorant 9−10
−2878%
268
+2878%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3900%
40
+3900%
Far Cry 5 2−3
−4300%
88
+4300%
Forza Horizon 4 4−5
−2350%
98
+2350%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3650%
75−80
+3650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3167%
98
+3167%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−3100%
30−35
+3100%
Grand Theft Auto V 14−16
−453%
83
+453%
Valorant 8−9
−2525%
210
+2525%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 19
Dota 2 2−3
−5950%
121
+5950%
Far Cry 5 2−3
−2200%
46
+2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1533%
49
+1533%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1500%
48
+1500%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 320
+0%
320
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 285
+0%
285
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 175
+0%
175
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 23
+0%
23
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+0%
59
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+0%
48
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%

Vậy GTX 285M và RTX 2060 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 2281% ở độ phân giải 900p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 290% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 3250% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 4300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2060 Super nhanh hơn 9800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.42 36.88
Mức độ mới 1 Tháng 2 2010 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 175 Watt

GTX 285M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 Super: hiệu năng cao hơn 2497.2%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 285M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285M
GeForce GTX 285M
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 13515 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285M hoặc GeForce RTX 2060 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.