GeForce GTX 285M SLI vs GTX 765M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 765M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 285M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.81

765M vượt qua 285M SLI với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 765M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất751679
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.954.93
Kiến trúcG9x (2007−2010)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXGK106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 765M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 765M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256768
Tần số nhân576 MHz850 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu863 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million2,540 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu55.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.326 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu64
L1 Cachekhông có dữ liệu64 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 765M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 765M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1020 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 765M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 765M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 765M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 765M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 285M SLI 3.81
GTX 765M 4.81
+26.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 285M SLI 11233
GTX 765M 14870
+32.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285M SLI và GeForce GTX 765M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p40−45
−27.5%
51
+27.5%
Full HD60
+50%
40
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%

Full HD
Medium

Battlefield 5 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Counter-Strike 2 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Escape from Tarkov 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Far Cry 5 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Fortnite 21−24
−31.8%
27−30
+31.8%
Forza Horizon 4 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Forza Horizon 5 10−11
−30%
12−14
+30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Valorant 50−55
−15.1%
60−65
+15.1%

Full HD
High

Battlefield 5 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Counter-Strike 2 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−55.1%
107
+55.1%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 35−40
−20%
40−45
+20%
Escape from Tarkov 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Far Cry 5 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Fortnite 21−24
−31.8%
27−30
+31.8%
Forza Horizon 4 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Forza Horizon 5 10−11
−30%
12−14
+30%
Grand Theft Auto V 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Metro Exodus 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 50−55
−15.1%
60−65
+15.1%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 35−40
−20%
40−45
+20%
Escape from Tarkov 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Far Cry 5 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Forza Horizon 4 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 50−55
−15.1%
60−65
+15.1%

Full HD
Epic

Fortnite 21−24
−31.8%
27−30
+31.8%

1440p
High

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−27.6%
35−40
+27.6%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Valorant 40−45
−32.5%
50−55
+32.5%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Escape from Tarkov 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

1440p
Epic

Fortnite 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Escape from Tarkov 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Ultra

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High

The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GTX 285M SLI và GTX 765M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M nhanh hơn 28% ở độ phân giải 900p
  • GTX 285M SLI nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 765M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.81 4.81
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 30 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

GTX 765M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.2%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 765M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI
NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 81 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285M SLI hoặc GeForce GTX 765M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.