GeForce GTX 765M vs GTX 260M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M và GeForce GTX 260M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 765M
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
4.50
+429%

GTX 765M vượt qua GTX 260M với mức trọn vẹn là 429% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M và GeForce GTX 260M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6371129
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.751.04
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK106G92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M và GeForce GTX 260M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M và GeForce GTX 260M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768112
Tần số nhân850 MHz550 MHz
Tần số Boost863 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture55.2330.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.326 TFLOPS0.308 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu462
ROPs1616
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M và GeForce GTX 260M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0PCI-E 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI+2-way
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M và GeForce GTX 260M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHzUp to 950 MHz
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/s61 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M và GeForce GTX 260M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDisplayPortSingle Link DVIDual Link DVIVGALVDSHDMI
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M và GeForce GTX 260M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 765M và GeForce GTX 260M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 765M và GeForce GTX 260M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 765M 4.50
+429%
GTX 260M 0.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 765M 2009
+429%
GTX 260M 380

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M 14870
+203%
GTX 260M 4901

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M và GeForce GTX 260M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p51
+467%
9−10
−467%
Full HD40
+37.9%
29
−37.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+600%
3−4
−600%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 9−10
+125%
4−5
−125%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike 2 21−24
+600%
3−4
−600%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Fortnite 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Hogwarts Legacy 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+138%
8−9
−138%
Valorant 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike 2 21−24
+600%
3−4
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 107
+365%
21−24
−365%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 40−45
+193%
14−16
−193%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Fortnite 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Grand Theft Auto V 16−18
+467%
3−4
−467%
Hogwarts Legacy 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+138%
8−9
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 40−45
+193%
14−16
−193%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
Hogwarts Legacy 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+138%
8−9
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+2800%
1−2
−2800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+640%
5−6
−640%
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+278%
9−10
−278%
Valorant 50−55
+440%
10−11
−440%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 12−14
+500%
2−3
−500%
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+380%
5−6
−380%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+467%
3−4
−467%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy GTX 765M và GTX 260M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M nhanh hơn 467% ở độ phân giải 900p
  • GTX 765M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 765M nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M đã vượt qua GTX 260M trong tất cả 38 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.50 0.85
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 3 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 65 Watt

GTX 765M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 429.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 765M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M
NVIDIA GeForce GTX 260M
GeForce GTX 260M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 765M hoặc GeForce GTX 260M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.