GeForce GTX 280M SLI vs Radeon 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 280M SLI và Radeon 630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 280M SLI
2009
2 GB GDDR3,150 Watt
3.45

630 vượt qua GTX 280M SLI với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 280M SLI và Radeon 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất732705
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.585.41
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXPolaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 280M SLI và Radeon 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 280M SLI và Radeon 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256512
Tần số nhân585 MHz1082 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million2,200 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu38.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.247 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 280M SLI và Radeon 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 280M SLI và Radeon 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 280M SLI và Radeon 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 280M SLI và Radeon 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 280M SLI và Radeon 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Metro Exodus 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Red Dead Redemption 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Valorant 6−7
−50%
9−10
+50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Far Cry 5 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Fortnite 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Forza Horizon 4 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Grand Theft Auto V 10−11
−20%
12−14
+20%
Metro Exodus 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Valorant 6−7
−50%
9−10
+50%
World of Tanks 60−65
−11.7%
65−70
+11.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Far Cry 5 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Forza Horizon 4 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%
Valorant 6−7
−50%
9−10
+50%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 24−27
−16.7%
27−30
+16.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 10−11
−10%
10−12
+10%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon 630 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 630 tốt hơn trong 46các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 16các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.45 3.93
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 13 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

Radeon 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.9%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 630 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 280M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 280M SLI và Radeon 630, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 280M SLI
GeForce GTX 280M SLI
AMD Radeon 630
Radeon 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 280M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 280M SLI hoặc Radeon 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.