GeForce GTX 280M SLI vs Quadro T1200 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 280M SLI và Quadro T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 280M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.32

T1200 Mobile vượt qua GTX 280M SLI với mức trọn vẹn là 448% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 280M SLI và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất763325
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.5771.50
Kiến trúcG9x (2007−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 280M SLI và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 280M SLI và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2561024
Tần số nhân585 MHz855 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million4,700 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu91.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.918 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 280M SLI và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 280M SLI và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 280M SLI và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 280M SLI và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 280M SLI và Quadro T1200 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 280M SLI 3.32
T1200 Mobile 18.18
+448%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 280M SLI 9435
T1200 Mobile 44135
+368%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 280M SLI và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−480%
58
+480%
1440p6−7
−450%
33
+450%
4K14−16
−479%
81
+479%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 7−8
−400%
35−40
+400%
Counter-Strike 2 10−11
−400%
50−55
+400%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 7−8
−400%
35−40
+400%
Battlefield 5 12−14
−517%
70−75
+517%
Counter-Strike 2 10−11
−400%
50−55
+400%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%
Far Cry 5 8−9
−713%
65
+713%
Fortnite 16−18
−465%
95−100
+465%
Forza Horizon 4 14−16
−387%
70−75
+387%
Forza Horizon 5 6−7
−833%
55−60
+833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−371%
65−70
+371%
Valorant 45−50
−183%
130−140
+183%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 7−8
−400%
35−40
+400%
Battlefield 5 12−14
−517%
70−75
+517%
Counter-Strike 2 10−11
−400%
50−55
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−275%
220−230
+275%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%
Dota 2 30−33
−280%
114
+280%
Far Cry 5 8−9
−638%
59
+638%
Fortnite 16−18
−465%
95−100
+465%
Forza Horizon 4 14−16
−387%
70−75
+387%
Forza Horizon 5 6−7
−833%
55−60
+833%
Grand Theft Auto V 9−10
−689%
71
+689%
Metro Exodus 6−7
−517%
35−40
+517%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−371%
65−70
+371%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−610%
71
+610%
Valorant 45−50
−183%
130−140
+183%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 7−8
−400%
35−40
+400%
Battlefield 5 12−14
−517%
70−75
+517%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%
Dota 2 30−33
−257%
107
+257%
Far Cry 5 8−9
−600%
56
+600%
Forza Horizon 4 14−16
−387%
70−75
+387%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−371%
65−70
+371%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−270%
37
+270%
Valorant 45−50
−442%
260−270
+442%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−465%
95−100
+465%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−425%
21−24
+425%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−438%
120−130
+438%
Grand Theft Auto V 3−4
−1133%
37
+1133%
Metro Exodus 2−3
−1050%
21−24
+1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−422%
120−130
+422%
Valorant 30−35
−438%
170−180
+438%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Far Cry 5 4−5
−925%
41
+925%
Forza Horizon 4 7−8
−529%
40−45
+529%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−425%
21−24
+425%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−567%
40−45
+567%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−100%
30−35
+100%
Valorant 16−18
−519%
95−100
+519%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 10−11
−990%
109
+990%
Far Cry 5 2−3
−900%
20−22
+900%
Forza Horizon 4 3−4
−933%
30−35
+933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−325%
16−18
+325%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−350%
18−20
+350%

1440p
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy GTX 280M SLI và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile nhanh hơn 480% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 479% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 1133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.32 18.18
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 18 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 447.6%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 280M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 280M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 280M SLI
GeForce GTX 280M SLI
NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 280M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 153 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 280M SLI hoặc Quadro T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.