GeForce GTX 275 vs 9800 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 275 và GeForce 9800 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 275
2009
896 MB GDDR3,219 Watt
3.60
+80%

GTX 275 vượt qua 9800 GTX với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 275 và GeForce 9800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất723899
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.380.10
Hiệu quả năng lượng1.130.98
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGT200BG92
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)28 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 275 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 280% so với 9800 GTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 275 và GeForce 9800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 275 và GeForce 9800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240128
Tần số nhân633 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million754 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt140 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture50.6443.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6739 TFLOPS0.4321 TFLOPS
ROPs2816
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 275 và GeForce 9800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 275 và GeForce 9800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1134 MHz1100 MHz
Băng thông bộ nhớ127.0 GB/s70.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 275 và GeForce 9800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI-Via Adapter
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFS/PDIF

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 275 và GeForce 9800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.02.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 275 và GeForce 9800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 275 3.60
+80%
9800 GTX 2.00

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 275 1383
+79.8%
9800 GTX 769

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 275 và GeForce 9800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.60 2.00
Mức độ mới 15 Tháng 1 2009 28 Tháng 3 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 896 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 140 Watt

GTX 275 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80%, mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 75% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800 GTX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 275 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 275 và GeForce 9800 GTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 275
GeForce GTX 275
NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 139 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 275 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 188 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 275 hoặc GeForce 9800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.