GeForce 210 vs RTX 3070 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 210 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 210
2009
512 MB GDDR2, 30 Watt
0.30

RTX 3070 Ti Mobile vượt qua 210 với mức trọn vẹn là 14833% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 210 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất133174
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.6927.84
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT218GA104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$29.49 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 210 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 210 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng165632
Tần số nhân589 MHz915 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million17,400 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30.5 Watt115 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.160248.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03936 TFLOPS15.88 TFLOPS
ROPs480
TMUs8176
Tensor Coreskhông có dữ liệu176
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 210 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 210 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ8.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 210 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGADisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 210 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 210 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 210 0.30
RTX 3070 Ti Mobile 44.80
+14833%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 210 120
RTX 3070 Ti Mobile 17835
+14763%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 210 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1119
1440p-0−173
4K-0−151

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 111
+0%
111
+0%
Cyberpunk 2077 129
+0%
129
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Cyberpunk 2077 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 4 254
+0%
254
+0%
Forza Horizon 5 133
+0%
133
+0%
Metro Exodus 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 231
+0%
231
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Dota 2 142
+0%
142
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Fortnite 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 4 202
+0%
202
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 121
+0%
121
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 66
+0%
66
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Dota 2 138
+0%
138
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 178
+0%
178
+0%
Forza Horizon 5 101
+0%
101
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 193
+0%
193
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 94
+0%
94
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
World of Tanks 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 35
+0%
35
+0%
Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Far Cry 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 137
+0%
137
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 145
+0%
145
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 95
+0%
95
+0%
Grand Theft Auto V 95
+0%
95
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+0%
95
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 78
+0%
78
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 44.80
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 115 Watt

GeForce 210 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 283.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 14833.3%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce 210 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 210 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3070 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 210 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 210
GeForce 210
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Mobile
GeForce RTX 3070 Ti Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3721 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 904 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 210 hoặc GeForce RTX 3070 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.