GeForce GTX 1660 vs Arc 7-Core iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 và Arc 7-Core iGPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660
2019
6 GB GDDR5, 120 Watt
29.97
+72.7%

GTX 1660 vượt qua Arc 7-Core iGPU với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 và Arc 7-Core iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất196324
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.71không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.34không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaTU116Meteor Lake iGPU
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$219 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 và Arc 7-Core iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 và Arc 7-Core iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14087
Tần số nhân1530 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1785 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture157.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs88không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 và Arc 7-Core iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 và Arc 7-Core iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2001 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 và Arc 7-Core iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 và Arc 7-Core iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_2
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 và Arc 7-Core iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 29.97
+72.7%
Arc 7-Core iGPU 17.35

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 21064
+83.2%
Arc 7-Core iGPU 11498

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 71229
+88.8%
Arc 7-Core iGPU 37719

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 14164
+74.2%
Arc 7-Core iGPU 8133

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 81755
+99.3%
Arc 7-Core iGPU 41031

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 570753
+43.9%
Arc 7-Core iGPU 396714

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 và Arc 7-Core iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD86
+153%
34
−153%
1440p52
+73.3%
30−35
−73.3%
4K29
+81.3%
16−18
−81.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.55không có dữ liệu
1440p4.21không có dữ liệu
4K7.55không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 111
+171%
41
−171%
Counter-Strike 2 72
+177%
26
−177%
Cyberpunk 2077 71
+122%
32
−122%
Atomic Heart 83
+159%
32
−159%
Battlefield 5 100−110
+52.9%
70−75
−52.9%
Counter-Strike 2 56
+143%
23
−143%
Cyberpunk 2077 58
+115%
27
−115%
Far Cry 5 100
+156%
39
−156%
Fortnite 130−140
+47.8%
90−95
−47.8%
Forza Horizon 4 132
+94.1%
65−70
−94.1%
Forza Horizon 5 86
+91.1%
45−50
−91.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+83.6%
60−65
−83.6%
Valorant 306
+135%
130−140
−135%
Atomic Heart 49
+113%
23
−113%
Battlefield 5 100−110
+52.9%
70−75
−52.9%
Counter-Strike 2 48
+129%
21
−129%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+28.4%
210−220
−28.4%
Cyberpunk 2077 47
+104%
23
−104%
Dota 2 219
+82.5%
120−130
−82.5%
Far Cry 5 92
+156%
36
−156%
Fortnite 130−140
+47.8%
90−95
−47.8%
Forza Horizon 4 123
+80.9%
65−70
−80.9%
Forza Horizon 5 63
+40%
45−50
−40%
Grand Theft Auto V 115
+379%
24
−379%
Metro Exodus 57
+62.9%
35−40
−62.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+83.6%
60−65
−83.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+100%
51
−100%
Valorant 287
+121%
130−140
−121%
Battlefield 5 100−110
+52.9%
70−75
−52.9%
Counter-Strike 2 43
+43.3%
30−33
−43.3%
Cyberpunk 2077 40
+81.8%
22
−81.8%
Dota 2 197
+79.1%
110−120
−79.1%
Far Cry 5 86
+146%
35
−146%
Forza Horizon 4 98
+44.1%
65−70
−44.1%
Forza Horizon 5 59
+31.1%
45−50
−31.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+83.6%
60−65
−83.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+148%
23
−148%
Valorant 115
−13%
130−140
+13%
Fortnite 130−140
+47.8%
90−95
−47.8%
Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+62.8%
120−130
−62.8%
Grand Theft Auto V 52
+92.6%
27−30
−92.6%
Metro Exodus 33
+57.1%
21−24
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
−24.8%
160−170
+24.8%
Valorant 226
+38.7%
160−170
−38.7%
Battlefield 5 75−80
+67.4%
45−50
−67.4%
Cyberpunk 2077 24
+60%
14−16
−60%
Far Cry 5 59
+59.5%
35−40
−59.5%
Forza Horizon 4 76
+85.4%
40−45
−85.4%
Forza Horizon 5 40
+33.3%
30−33
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+88.5%
24−27
−88.5%
Fortnite 70−75
+89.2%
35−40
−89.2%
Atomic Heart 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Grand Theft Auto V 49
+63.3%
30−33
−63.3%
Metro Exodus 20
+53.8%
12−14
−53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+52.2%
21−24
−52.2%
Valorant 125
+35.9%
90−95
−35.9%
Battlefield 5 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Counter-Strike 2 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 10
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 87
+74%
50−55
−74%
Far Cry 5 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 4 50
+72.4%
27−30
−72.4%
Forza Horizon 5 22
+57.1%
14−16
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+100%
16−18
−100%
Fortnite 30−35
+106%
16−18
−106%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy GTX 1660 và Arc 7-Core iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 153% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 nhanh hơn 81% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 nhanh hơn 379%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc 7-Core iGPU nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (94%)
  • Arc 7-Core iGPU tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.97 17.35
Mức độ mới 14 Tháng 3 2019 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm

GTX 1660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc 7-Core iGPU: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn Arc 7-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc 7-Core iGPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
Intel Arc 7-Core iGPU
Arc 7-Core iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
5614 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
27 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 hoặc Arc 7-Core iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.