GeForce GTX 1660 Ti vs GTX 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti và GeForce GTX 760M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti
2019
6 GB GDDR6, 120 Watt
33.50
+643%

GTX 1660 Ti vượt qua GTX 760M với mức trọn vẹn là 643% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce GTX 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất165668
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.175.63
Kiến trúcTuring (2018−2022)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTU116GK106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce GTX 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce GTX 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536768
Tần số nhân1500 MHz657 MHz
Tần số Boost1770 MHz657 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million2,540 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture169.942.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPS1.009 TFLOPS
ROPs4816
TMUs9664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce GTX 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và GeForce GTX 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và GeForce GTX 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Ti và GeForce GTX 760M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và GeForce GTX 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce GTX 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti 33.50
+643%
GTX 760M 4.51

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12908
+644%
GTX 760M 1736

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti 22892
+579%
GTX 760M 3369

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti 61217
+337%
GTX 760M 14007

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti 16024
+606%
GTX 760M 2271

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti 93095
+486%
GTX 760M 15900

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 Ti 60935
+990%
GTX 760M 5592

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1660 Ti 58125
+1094%
GTX 760M 4868

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1660 Ti 65308
+1423%
GTX 760M 4287

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce GTX 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p280−290
+618%
39
−618%
Full HD105
+128%
46
−128%
1440p60
+650%
8−9
−650%
4K39
+680%
5−6
−680%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.66không có dữ liệu
1440p4.65không có dữ liệu
4K7.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 90−95
+810%
10−11
−810%
Counter-Strike 2 65−70
+509%
10−12
−509%
Cyberpunk 2077 78
+767%
9−10
−767%
Atomic Heart 90−95
+810%
10−11
−810%
Battlefield 5 129
+659%
16−18
−659%
Counter-Strike 2 65−70
+509%
10−12
−509%
Cyberpunk 2077 71
+689%
9−10
−689%
Far Cry 5 109
+891%
10−12
−891%
Fortnite 247
+929%
24−27
−929%
Forza Horizon 4 131
+555%
20−22
−555%
Forza Horizon 5 94
+944%
9−10
−944%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
+1076%
16−18
−1076%
Valorant 190−200
+248%
55−60
−248%
Atomic Heart 90−95
+810%
10−11
−810%
Battlefield 5 112
+559%
16−18
−559%
Counter-Strike 2 65−70
+509%
10−12
−509%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+181%
98
−181%
Cyberpunk 2077 57
+533%
9−10
−533%
Dota 2 181
+389%
35−40
−389%
Far Cry 5 99
+800%
10−12
−800%
Fortnite 143
+496%
24−27
−496%
Forza Horizon 4 122
+510%
20−22
−510%
Forza Horizon 5 72
+700%
9−10
−700%
Grand Theft Auto V 119
+750%
14−16
−750%
Metro Exodus 55
+588%
8−9
−588%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+782%
16−18
−782%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+867%
12−14
−867%
Valorant 190−200
+248%
55−60
−248%
Battlefield 5 102
+500%
16−18
−500%
Counter-Strike 2 65−70
+509%
10−12
−509%
Cyberpunk 2077 46
+411%
9−10
−411%
Dota 2 168
+354%
35−40
−354%
Far Cry 5 94
+755%
10−12
−755%
Forza Horizon 4 97
+385%
20−22
−385%
Forza Horizon 5 66
+633%
9−10
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+659%
16−18
−659%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+417%
12−14
−417%
Valorant 118
+111%
55−60
−111%
Fortnite 117
+388%
24−27
−388%
Counter-Strike 2 27−30
+350%
6−7
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+575%
30−35
−575%
Grand Theft Auto V 62
+1450%
4−5
−1450%
Metro Exodus 33
+1000%
3−4
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Valorant 230−240
+404%
45−50
−404%
Battlefield 5 76
+3700%
2−3
−3700%
Cyberpunk 2077 27
+800%
3−4
−800%
Far Cry 5 67
+738%
8−9
−738%
Forza Horizon 4 77
+670%
10−11
−670%
Forza Horizon 5 47
+683%
6−7
−683%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+686%
7−8
−686%
Fortnite 75
+838%
8−9
−838%
Atomic Heart 24−27
+525%
4−5
−525%
Counter-Strike 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Grand Theft Auto V 56
+250%
16−18
−250%
Metro Exodus 21
+950%
2−3
−950%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+760%
5−6
−760%
Valorant 180−190
+795%
21−24
−795%
Battlefield 5 43 0−1
Counter-Strike 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Cyberpunk 2077 11
+1000%
1−2
−1000%
Dota 2 94
+571%
14−16
−571%
Far Cry 5 35
+775%
4−5
−775%
Forza Horizon 4 51
+920%
5−6
−920%
Forza Horizon 5 24
+1100%
2−3
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+680%
5−6
−680%
Fortnite 25
+400%
5−6
−400%

Vậy GTX 1660 Ti và GTX 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 618% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 128% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 650% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 680% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 Ti nhanh hơn 3700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti đã vượt qua GTX 760M trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.50 4.51
Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 30 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 55 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 642.8%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 760M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
NVIDIA GeForce GTX 760M
GeForce GTX 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
8260 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc GeForce GTX 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.