GeForce GTX 1660 Ti vs 315M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 315M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti
2019
6 GB GDDR6, 120 Watt
31.09
+11415%

GTX 1660 Ti vượt qua 315M với mức trọn vẹn là 11415% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 315M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1761354
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.011.42
Kiến trúcTuring (2018−2022)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaTU116GT218
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 315M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 315M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153616
Tần số nhân1500 MHz606 MHz
Tần số Boost1770 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million260 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture169.94.848
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPS0.03878 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu73
ROPs484
TMUs968

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 315M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 315M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBUp to 512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHzUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 315M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 315M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 315M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_1)
Shader Model6.54.1
OpenGL4.64.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 315M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti 31.09
+11415%
GeForce 315M 0.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12907
+11222%
GeForce 315M 114

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti 61217
+5423%
GeForce 315M 1109

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và GeForce 315M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1040−1
1440p590−1
4K39-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.68không có dữ liệu
1440p4.73không có dữ liệu
4K7.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+17900%
1−2
−17900%
Cyberpunk 2077 78
+7700%
1−2
−7700%
Hogwarts Legacy 65−70
+2200%
3−4
−2200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 129
+12800%
1−2
−12800%
Counter-Strike 2 180−190
+17900%
1−2
−17900%
Cyberpunk 2077 71
+7000%
1−2
−7000%
Far Cry 5 109 0−1
Fortnite 247
+12250%
2−3
−12250%
Forza Horizon 4 131
+4267%
3−4
−4267%
Forza Horizon 5 107 0−1
Hogwarts Legacy 65−70
+2200%
3−4
−2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
+2757%
7−8
−2757%
Valorant 190−200
+650%
24−27
−650%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112 0−1
Counter-Strike 2 180−190
+17900%
1−2
−17900%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2015%
12−14
−2015%
Cyberpunk 2077 57
+5600%
1−2
−5600%
Dota 2 181
+1911%
9−10
−1911%
Far Cry 5 99 0−1
Fortnite 143
+14200%
1−2
−14200%
Forza Horizon 4 122
+3967%
3−4
−3967%
Forza Horizon 5 94 0−1
Grand Theft Auto V 119
+11800%
1−2
−11800%
Hogwarts Legacy 65−70
+2200%
3−4
−2200%
Metro Exodus 55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+2043%
7−8
−2043%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+2220%
5−6
−2220%
Valorant 190−200
+650%
24−27
−650%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102 0−1
Cyberpunk 2077 46
+4500%
1−2
−4500%
Dota 2 168
+1767%
9−10
−1767%
Far Cry 5 94 0−1
Forza Horizon 4 97
+3133%
3−4
−3133%
Hogwarts Legacy 65−70
+2200%
3−4
−2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+1743%
7−8
−1743%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+1140%
5−6
−1140%
Valorant 118
+354%
24−27
−354%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 117
+11600%
1−2
−11600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+21600%
1−2
−21600%
Grand Theft Auto V 62 0−1
Metro Exodus 33 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8650%
2−3
−8650%
Valorant 230−240
+11500%
2−3
−11500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76 0−1
Cyberpunk 2077 27 0−1
Far Cry 5 67
+2133%
3−4
−2133%
Forza Horizon 4 77
+7600%
1−2
−7600%
Hogwarts Legacy 35−40 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+5500%
1−2
−5500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40 0−1
Grand Theft Auto V 56
+273%
14−16
−273%
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
Metro Exodus 21 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 43 0−1
Valorant 180−190
+9300%
2−3
−9300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 43 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 11 0−1
Dota 2 94 0−1
Far Cry 5 35
+1067%
3−4
−1067%
Forza Horizon 4 51 0−1
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+1850%
2−3
−1850%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
+1150%
2−3
−1150%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1660 Ti nhanh hơn 9300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti đã vượt qua GeForce 315M trong tất cả 31 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.09 0.27
Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 5 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 14 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11414.8%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 315M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce 315M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 315M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
NVIDIA GeForce 315M
GeForce 315M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8451 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 163 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 315M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc GeForce 315M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.