GeForce 315M vs GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 315M và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 315M
2011
Up to 512 MB GDDR3, 14 Watt
0.26

GTX 1650 vượt qua 315M với mức trọn vẹn là 6685% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 315M và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1350286
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.53
Hiệu quả năng lượng1.4718.67
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT218TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 315M và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 315M và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16896
Tần số nhân606 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture4.84893.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03878 TFLOPS2.984 TFLOPS
Gigaflops73không có dữ liệu
ROPs432
TMUs856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 315M và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 315M và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 315M và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 315M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 315M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL4.14.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 315M và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 315M 0.26
GTX 1650 17.64
+6685%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 315M 114
GTX 1650 7882
+6814%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 315M 1109
GTX 1650 44694
+3932%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 315M và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−164
1440p0−138
4K-0−124

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.33
1440pkhông có dữ liệu3.92
4Kkhông có dữ liệu6.21

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−5000%
50−55
+5000%
Cyberpunk 2077 1−2
−4000%
40−45
+4000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−5000%
50−55
+5000%
Cyberpunk 2077 1−2
−4000%
40−45
+4000%
Forza Horizon 4 3−4
−2900%
90
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1186%
90
+1186%
Valorant 24−27
−1023%
292
+1023%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−5000%
50−55
+5000%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1677%
230−240
+1677%
Cyberpunk 2077 1−2
−4000%
40−45
+4000%
Dota 2 9−10
−978%
97
+978%
Forza Horizon 4 3−4
−2667%
83
+2667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1129%
86
+1129%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2267%
71
+2267%
Valorant 24−27
−900%
260
+900%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4000%
40−45
+4000%
Dota 2 9−10
−922%
92
+922%
Forza Horizon 4 3−4
−2067%
65
+2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−843%
66
+843%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1267%
41
+1267%
Valorant 24−27
−169%
70
+169%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5567%
170−180
+5567%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
−4500%
46
+4500%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 31

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 42

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−120%
33
+120%
Valorant 2−3
−4050%
83
+4050%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−1800%
19
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1200%
26
+1200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−450%
11
+450%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 61
+0%
61
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Fortnite 211
+0%
211
+0%
Forza Horizon 5 73
+0%
73
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 63
+0%
63
+0%
Fortnite 85
+0%
85
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%
Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 61
+0%
61
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
Valorant 177
+0%
177
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 5567%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (54%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.26 17.64
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 23 Tháng 4 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 75 Watt

GeForce 315M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 435.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 6684.6%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce 315M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 315M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 315M
GeForce 315M
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 161 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 315M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 25034 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 315M hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.