GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs GT 720

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce GT 720, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
24.85
+1688%

GTX 1660 Ti (di động) vượt qua GT 720 với mức trọn vẹn là 1688% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GT 720, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất206971
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.000.02
Hiệu quả năng lượng24.745.83
Kiến trúcTuring (2018−2022)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaTU116GK208B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)29 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 499900% so với GT 720.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GT 720: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GT 720, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536192
Tần số nhân1455 MHz797 MHz
Tần số Boost1590 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million915 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture152.612.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPS0.306 TFLOPS
ROPs488
TMUs9616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GT 720 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GT 720: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3 / GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB1 GB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1.8 GBps or 5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s14.4 (DDR3) or 40 (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GT 720. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GT 720 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GT 720 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce GT 720 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti (di động) 24.85
+1688%
GT 720 1.39

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti (di động) 14818
+1930%
GT 720 730

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce GT 720 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD88
+2100%
4−5
−2100%
1440p58
+1833%
3−4
−1833%
4K36
+1700%
2−3
−1700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.60
+371%
12.25
−371%
1440p3.95
+314%
16.33
−314%
4K6.36
+285%
24.50
−285%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 371% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 314% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 285% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 109
+1717%
6−7
−1717%
Counter-Strike 2 147
+1738%
8−9
−1738%
Cyberpunk 2077 86
+2050%
4−5
−2050%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 81
+1925%
4−5
−1925%
Battlefield 5 111
+1750%
6−7
−1750%
Counter-Strike 2 133
+1800%
7−8
−1800%
Cyberpunk 2077 68
+2167%
3−4
−2167%
Far Cry 5 93
+1760%
5−6
−1760%
Fortnite 120−130
+1743%
7−8
−1743%
Forza Horizon 4 134
+1814%
7−8
−1814%
Forza Horizon 5 100
+1900%
5−6
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+2040%
5−6
−2040%
Valorant 209
+1990%
10−11
−1990%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50
+2400%
2−3
−2400%
Battlefield 5 103
+1960%
5−6
−1960%
Counter-Strike 2 101
+1920%
5−6
−1920%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+1807%
14−16
−1807%
Cyberpunk 2077 54
+1700%
3−4
−1700%
Dota 2 121
+1917%
6−7
−1917%
Far Cry 5 89
+2125%
4−5
−2125%
Fortnite 120−130
+1743%
7−8
−1743%
Forza Horizon 4 125
+1983%
6−7
−1983%
Forza Horizon 5 90
+1700%
5−6
−1700%
Grand Theft Auto V 105
+2000%
5−6
−2000%
Metro Exodus 54
+1700%
3−4
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+2040%
5−6
−2040%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+1960%
5−6
−1960%
Valorant 207
+1970%
10−11
−1970%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
+1780%
5−6
−1780%
Cyberpunk 2077 52
+2500%
2−3
−2500%
Dota 2 116
+1833%
6−7
−1833%
Far Cry 5 83
+1975%
4−5
−1975%
Forza Horizon 4 99
+1880%
5−6
−1880%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
+1717%
6−7
−1717%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+1733%
3−4
−1733%
Valorant 125
+1983%
6−7
−1983%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 107
+2040%
5−6
−2040%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+1967%
3−4
−1967%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+1780%
10−11
−1780%
Grand Theft Auto V 50−55
+2400%
2−3
−2400%
Metro Exodus 30
+2900%
1−2
−2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1844%
9−10
−1844%
Valorant 197
+1870%
10−11
−1870%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
+2200%
3−4
−2200%
Cyberpunk 2077 25
+2400%
1−2
−2400%
Far Cry 5 60
+1900%
3−4
−1900%
Forza Horizon 4 70−75
+2267%
3−4
−2267%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+2200%
2−3
−2200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 69
+2200%
3−4
−2200%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Counter-Strike 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Grand Theft Auto V 50−55
+2500%
2−3
−2500%
Metro Exodus 19
+1800%
1−2
−1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+3400%
1−2
−3400%
Valorant 152
+1800%
8−9
−1800%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+1800%
2−3
−1800%
Counter-Strike 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Cyberpunk 2077 10 0−1
Dota 2 85
+2025%
4−5
−2025%
Far Cry 5 31
+3000%
1−2
−3000%
Forza Horizon 4 45−50
+2300%
2−3
−2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+2900%
1−2
−2900%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+3000%
1−2
−3000%

Vậy GTX 1660 Ti (di động) và GT 720 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 2100% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 1833% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.85 1.39
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 29 Tháng 9 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 1 GB or 1 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 19 Watt

GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1687.8%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 720: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 321.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 720 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 720 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1625 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 496 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc GeForce GT 720, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.