GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vs RTX 2080 Super Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 2080 Super Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
19.71

RTX 2080 Super Max-Q vượt qua GTX 1660 Ti Max-Q với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 2080 Super Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất257145
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng26.1730.46
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 2080 Super Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 2080 Super Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15363072
Tần số nhân1140 MHz735 MHz
Tần số Boost1335 MHz1080 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million13,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture128.2207.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.101 TFLOPS6.636 TFLOPS
ROPs4864
TMUs96192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 2080 Super Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 2080 Super Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s352.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 2080 Super Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 2080 Super Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 2080 Super Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA7.57.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 2080 Super Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti Max-Q 19.71
RTX 2080 Super Max-Q 30.59
+55.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti Max-Q 8814
RTX 2080 Super Max-Q 13680
+55.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti Max-Q 17439
RTX 2080 Super Max-Q 29637
+69.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti Max-Q 31845
RTX 2080 Super Max-Q 60306
+89.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti Max-Q 13355
RTX 2080 Super Max-Q 21903
+64%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti Max-Q 63086
RTX 2080 Super Max-Q 127741
+102%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti Max-Q 306910
RTX 2080 Super Max-Q 468363
+52.6%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1660 Ti Max-Q 5085
RTX 2080 Super Max-Q 8331
+63.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce RTX 2080 Super Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
−39.2%
110
+39.2%
1440p45−50
−66.7%
75
+66.7%
4K33
−42.4%
47
+42.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.90không có dữ liệu
1440p5.09không có dữ liệu
4K6.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
−67.2%
95−100
+67.2%
Counter-Strike 2 120−130
−53.2%
190−200
+53.2%
Cyberpunk 2077 45−50
−63%
75−80
+63%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
−67.2%
95−100
+67.2%
Battlefield 5 83
−67.5%
139
+67.5%
Counter-Strike 2 120−130
−53.2%
190−200
+53.2%
Cyberpunk 2077 45−50
−63%
75−80
+63%
Far Cry 5 69
−66.7%
115
+66.7%
Fortnite 92
−31.5%
121
+31.5%
Forza Horizon 4 85−90
−50%
120−130
+50%
Forza Horizon 5 65−70
−52.9%
100−110
+52.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−59%
130−140
+59%
Valorant 150−160
−31.8%
200−210
+31.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
−67.2%
95−100
+67.2%
Battlefield 5 78
−62.8%
127
+62.8%
Counter-Strike 2 120−130
−53.2%
190−200
+53.2%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−13.1%
270−280
+13.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−63%
75−80
+63%
Dota 2 94
−31.9%
124
+31.9%
Far Cry 5 66
−63.6%
108
+63.6%
Fortnite 90
−26.7%
114
+26.7%
Forza Horizon 4 85−90
−50%
120−130
+50%
Forza Horizon 5 65−70
−52.9%
100−110
+52.9%
Grand Theft Auto V 87
−37.9%
120
+37.9%
Metro Exodus 48
−60.4%
77
+60.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−59%
130−140
+59%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−55.4%
143
+55.4%
Valorant 150−160
−31.8%
200−210
+31.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
−63%
119
+63%
Cyberpunk 2077 45−50
−63%
75−80
+63%
Dota 2 86
−37.2%
118
+37.2%
Far Cry 5 62
−64.5%
102
+64.5%
Forza Horizon 4 85−90
−50%
120−130
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−59%
130−140
+59%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−72.5%
88
+72.5%
Valorant 93
−65.6%
154
+65.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 79
−26.6%
100
+26.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−76.1%
80−85
+76.1%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−49%
220−230
+49%
Grand Theft Auto V 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Metro Exodus 27−30
−82.1%
51
+82.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Valorant 190−200
−24%
230−240
+24%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−60%
96
+60%
Cyberpunk 2077 21−24
−71.4%
35−40
+71.4%
Far Cry 5 45−50
−57.1%
77
+57.1%
Forza Horizon 4 55−60
−65.5%
90−95
+65.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−60%
80
+60%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%
Counter-Strike 2 20−22
−85%
35−40
+85%
Grand Theft Auto V 35−40
−84.6%
72
+84.6%
Metro Exodus 18−20
−77.8%
32
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−74.2%
54
+74.2%
Valorant 120−130
−61.3%
200−210
+61.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
−47.4%
56
+47.4%
Counter-Strike 2 20−22
−85%
35−40
+85%
Cyberpunk 2077 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Dota 2 70−75
−41.7%
102
+41.7%
Far Cry 5 30
−40%
42
+40%
Forza Horizon 4 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−86.4%
40−45
+86.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−95.7%
45
+95.7%

Vậy GTX 1660 Ti Max-Q và RTX 2080 Super Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 4K và thiết lập Epic Preset, RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 96%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Max-Q đã vượt qua GTX 1660 Ti Max-Q trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.71 30.59
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 2 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 80 Watt

GTX 1660 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super Max-Q: hiệu năng cao hơn 55.2%, mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Max-Q
GeForce RTX 2080 Super Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 566 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 150 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hoặc GeForce RTX 2080 Super Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.