GeForce GTX 1660 Super vs Tesla K20c
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và Tesla K20c, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1660 Super vượt qua Tesla K20c với mức trọn vẹn là 269% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Tesla K20c, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 170 | 500 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 8 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 52.22 | 0.38 |
Hiệu quả năng lượng | 18.13 | 2.73 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | TU116 | GK110 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) | 12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | $3,199 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 1660 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 13642% so với Tesla K20c.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Tesla K20c: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Tesla K20c, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1408 | 2496 |
Tần số nhân | 1530 MHz | 706 MHz |
Tần số Boost | 1785 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,600 million | 7,080 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 225 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 157.1 | 146.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.027 TFLOPS | 3.524 TFLOPS |
ROPs | 48 | 40 |
TMUs | 88 | 208 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Tesla K20c với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 229 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Tesla K20c: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 5 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1300 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 336.0 GB/s | 208.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Tesla K20c. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Tesla K20c hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
NVENC | + | không có dữ liệu |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Tesla K20c hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.5 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | 7.5 | 3.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và Tesla K20c trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 90
+275%
| 24−27
−275%
|
1440p | 57
+307%
| 14−16
−307%
|
4K | 31
+288%
| 8−9
−288%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.54
+5139%
| 133.29
−5139%
|
1440p | 4.02
+5588%
| 228.50
−5588%
|
4K | 7.39
+5313%
| 399.88
−5313%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 5139% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 5588% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 5313% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 124
+313%
|
30−33
−313%
|
Counter-Strike 2 | 285
+280%
|
75−80
−280%
|
Cyberpunk 2077 | 76
+322%
|
18−20
−322%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 91
+279%
|
24−27
−279%
|
Battlefield 5 | 97
+304%
|
24−27
−304%
|
Counter-Strike 2 | 243
+274%
|
65−70
−274%
|
Cyberpunk 2077 | 63
+294%
|
16−18
−294%
|
Far Cry 5 | 112
+273%
|
30−33
−273%
|
Fortnite | 140−150
+303%
|
35−40
−303%
|
Forza Horizon 4 | 144
+311%
|
35−40
−311%
|
Forza Horizon 5 | 108
+300%
|
27−30
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+310%
|
30−33
−310%
|
Valorant | 321
+278%
|
85−90
−278%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 52
+271%
|
14−16
−271%
|
Battlefield 5 | 83
+295%
|
21−24
−295%
|
Counter-Strike 2 | 119
+297%
|
30−33
−297%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+291%
|
70−75
−291%
|
Cyberpunk 2077 | 52
+271%
|
14−16
−271%
|
Dota 2 | 231
+285%
|
60−65
−285%
|
Far Cry 5 | 103
+281%
|
27−30
−281%
|
Fortnite | 140−150
+303%
|
35−40
−303%
|
Forza Horizon 4 | 135
+286%
|
35−40
−286%
|
Forza Horizon 5 | 94
+292%
|
24−27
−292%
|
Grand Theft Auto V | 133
+280%
|
35−40
−280%
|
Metro Exodus | 56
+300%
|
14−16
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 139
+297%
|
35−40
−297%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 113
+277%
|
30−33
−277%
|
Valorant | 290
+287%
|
75−80
−287%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 77
+328%
|
18−20
−328%
|
Cyberpunk 2077 | 49
+308%
|
12−14
−308%
|
Dota 2 | 211
+284%
|
55−60
−284%
|
Far Cry 5 | 95
+296%
|
24−27
−296%
|
Forza Horizon 4 | 107
+296%
|
27−30
−296%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 104
+285%
|
27−30
−285%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 61
+281%
|
16−18
−281%
|
Valorant | 122
+307%
|
30−33
−307%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 140−150
+303%
|
35−40
−303%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 67
+272%
|
18−20
−272%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 210−220
+287%
|
55−60
−287%
|
Grand Theft Auto V | 62
+288%
|
16−18
−288%
|
Metro Exodus | 36
+300%
|
9−10
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 162
+305%
|
40−45
−305%
|
Valorant | 262
+274%
|
70−75
−274%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60
+275%
|
16−18
−275%
|
Cyberpunk 2077 | 26
+271%
|
7−8
−271%
|
Far Cry 5 | 65
+306%
|
16−18
−306%
|
Forza Horizon 4 | 84
+300%
|
21−24
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
+293%
|
14−16
−293%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+328%
|
18−20
−328%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 24−27
+300%
|
6−7
−300%
|
Counter-Strike 2 | 16
+300%
|
4−5
−300%
|
Grand Theft Auto V | 60
+275%
|
16−18
−275%
|
Metro Exodus | 22
+340%
|
5−6
−340%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40
+300%
|
10−11
−300%
|
Valorant | 132
+277%
|
35−40
−277%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 36
+300%
|
9−10
−300%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+278%
|
9−10
−278%
|
Cyberpunk 2077 | 11
+450%
|
2−3
−450%
|
Dota 2 | 95
+296%
|
24−27
−296%
|
Far Cry 5 | 33
+313%
|
8−9
−313%
|
Forza Horizon 4 | 54
+286%
|
14−16
−286%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 36
+300%
|
9−10
−300%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 35−40
+270%
|
10−11
−270%
|
Vậy GTX 1660 Super và Tesla K20c cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1660 Super nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1660 Super nhanh hơn 307% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1660 Super nhanh hơn 288% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 28.44 | 7.70 |
Mức độ mới | 29 Tháng 10 2019 | 12 Tháng 11 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 5 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 225 Watt |
GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 269.4%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn Tesla K20c trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla K20c dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.