GeForce GTX 1660 Super vs Arc Graphics 130V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và Arc Graphics 130V, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6, 125 Watt
31.95
+178%

GTX 1660 Super vượt qua Arc Graphics 130V với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Arc Graphics 130V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167415
Vị trí theo mức độ phổ biến7không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất56.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.27không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Xe² (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU116Lunar Lake iGPU
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Arc Graphics 130V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Arc Graphics 130V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14087
Tần số nhân1530 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1785 MHz1850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture157.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs88không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Arc Graphics 130V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Arc Graphics 130V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Arc Graphics 130V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Arc Graphics 130V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Arc Graphics 130V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_2
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và Arc Graphics 130V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 Super 31.95
+178%
Arc Graphics 130V 11.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12722
+178%
Arc Graphics 130V 4569

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Super 21981
+131%
Arc Graphics 130V 9523

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Super 15995
+93.8%
Arc Graphics 130V 8255

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và Arc Graphics 130V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
+184%
32
−184%
1440p56
+211%
18−21
−211%
4K30
+200%
10−12
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52không có dữ liệu
1440p4.09không có dữ liệu
4K7.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
+120%
41
−120%
Cyberpunk 2077 76
+181%
27−30
−181%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+136%
35−40
−136%
Counter-Strike 2 62
+100%
31
−100%
Cyberpunk 2077 59
+181%
21−24
−181%
Forza Horizon 4 163
+130%
71
−130%
Forza Horizon 5 96
+210%
30−35
−210%
Metro Exodus 108
+227%
30−35
−227%
Red Dead Redemption 2 80
+167%
30−33
−167%
Valorant 143
+204%
45−50
−204%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+141%
35−40
−141%
Counter-Strike 2 52
+85.7%
28
−85.7%
Cyberpunk 2077 49
+206%
16−18
−206%
Dota 2 166
+305%
41
−305%
Far Cry 5 147
+425%
28
−425%
Fortnite 150−160
+125%
65−70
−125%
Forza Horizon 4 129
+122%
58
−122%
Forza Horizon 5 67
+116%
30−35
−116%
Grand Theft Auto V 133
+209%
40−45
−209%
Metro Exodus 73
+121%
30−35
−121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 233
+162%
85−90
−162%
Red Dead Redemption 2 43
+43.3%
30−33
−43.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+214%
35−40
−214%
Valorant 77
+63.8%
45−50
−63.8%
World of Tanks 270−280
+68.9%
160−170
−68.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+103%
35−40
−103%
Counter-Strike 2 48
+92%
25
−92%
Cyberpunk 2077 44
+214%
14−16
−214%
Dota 2 211
+181%
75−80
−181%
Far Cry 5 90−95
+95.7%
45−50
−95.7%
Forza Horizon 4 112
+133%
48
−133%
Forza Horizon 5 67
+116%
30−35
−116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+108%
85−90
−108%
Valorant 122
+160%
45−50
−160%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
Dota 2 62
+288%
16−18
−288%
Grand Theft Auto V 62
+265%
16−18
−265%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+195%
55−60
−195%
Red Dead Redemption 2 27
+170%
10−11
−170%
World of Tanks 210−220
+154%
80−85
−154%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+143%
21−24
−143%
Cyberpunk 2077 25
+213%
8−9
−213%
Far Cry 5 100−110
+289%
27−30
−289%
Forza Horizon 4 80
+186%
27−30
−186%
Forza Horizon 5 39
+117%
18−20
−117%
Metro Exodus 67
+179%
24−27
−179%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+238%
16−18
−238%
Valorant 73
+152%
27−30
−152%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Dota 2 60
+173%
21−24
−173%
Grand Theft Auto V 60
+173%
21−24
−173%
Metro Exodus 22
+214%
7−8
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
+189%
35−40
−189%
Red Dead Redemption 2 21−24
+163%
8−9
−163%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+173%
21−24
−173%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+164%
10−12
−164%
Counter-Strike 2 6
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 11
+267%
3−4
−267%
Dota 2 95
+217%
30−33
−217%
Far Cry 5 45−50
+213%
14−16
−213%
Fortnite 40−45
+238%
12−14
−238%
Forza Horizon 4 44
+175%
16−18
−175%
Forza Horizon 5 22
+144%
9−10
−144%
Valorant 34
+183%
12−14
−183%

Vậy GTX 1660 Super và Arc Graphics 130V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 184% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 211% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 Super nhanh hơn 425%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super đã vượt qua Arc Graphics 130V trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.95 11.48
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 3 nm

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 178.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 130V: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 130V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Graphics 130V dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Super và Arc Graphics 130V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21170 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Super hoặc Arc Graphics 130V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.