GeForce GTX 1650 vs Radeon RX 6750 GRE 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650
2019
4 GB GDDR5, 75 Watt
17.62

RX 6750 GRE 12 GB vượt qua GTX 1650 với mức trọn vẹn là 150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28161
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.7388.17
Hiệu quả năng lượng18.7014.04
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 154% so với GTX 1650.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962560
Tần số nhân1485 MHz2321 MHz
Tần số Boost1665 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million17,200 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture93.24413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs3264
TMUs56160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 17.62
RX 6750 GRE 12 GB 44.07
+150%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 7878
RX 6750 GRE 12 GB 19705
+150%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
−139%
160−170
+139%
1440p40
−150%
100−110
+150%
4K25
−140%
60−65
+140%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.22
−6.5%
2.09
+6.5%
1440p3.73
−11.5%
3.34
+11.5%
4K5.96
−7.1%
5.57
+7.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 7% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−135%
120−130
+135%
Counter-Strike 2 110−120
−145%
270−280
+145%
Cyberpunk 2077 40−45
−144%
100−105
+144%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−135%
120−130
+135%
Battlefield 5 61
−146%
150−160
+146%
Counter-Strike 2 110−120
−145%
270−280
+145%
Cyberpunk 2077 40−45
−144%
100−105
+144%
Far Cry 5 69
−146%
170−180
+146%
Fortnite 211
−137%
500−550
+137%
Forza Horizon 4 90
−144%
220−230
+144%
Forza Horizon 5 73
−147%
180−190
+147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
−144%
220−230
+144%
Valorant 292
−140%
700−750
+140%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−135%
120−130
+135%
Battlefield 5 53
−145%
130−140
+145%
Counter-Strike 2 110−120
−145%
270−280
+145%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−138%
550−600
+138%
Cyberpunk 2077 40−45
−144%
100−105
+144%
Dota 2 97
−147%
240−250
+147%
Far Cry 5 63
−138%
150−160
+138%
Fortnite 85
−147%
210−220
+147%
Forza Horizon 4 83
−141%
200−210
+141%
Forza Horizon 5 62
−142%
150−160
+142%
Grand Theft Auto V 81
−147%
200−210
+147%
Metro Exodus 35
−143%
85−90
+143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
−144%
210−220
+144%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−139%
170−180
+139%
Valorant 260
−150%
650−700
+150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
−135%
120−130
+135%
Cyberpunk 2077 40−45
−144%
100−105
+144%
Dota 2 92
−150%
230−240
+150%
Far Cry 5 59
−137%
140−150
+137%
Forza Horizon 4 65
−146%
160−170
+146%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
−142%
160−170
+142%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−144%
100−105
+144%
Valorant 70
−143%
170−180
+143%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 61
−146%
150−160
+146%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−150%
100−105
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−116%
300−310
+116%
Grand Theft Auto V 40
−150%
100−105
+150%
Metro Exodus 20
−150%
50−55
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−135%
400−450
+135%
Valorant 177
−126%
400−450
+126%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
−144%
95−100
+144%
Cyberpunk 2077 18−20
−150%
45−50
+150%
Far Cry 5 40
−150%
100−105
+150%
Forza Horizon 4 46
−139%
110−120
+139%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−142%
75−80
+142%

1440p
Epic Preset

Fortnite 42
−138%
100−105
+138%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−133%
35−40
+133%
Counter-Strike 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Grand Theft Auto V 33
−142%
80−85
+142%
Metro Exodus 12
−150%
30−33
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−150%
65−70
+150%
Valorant 83
−141%
200−210
+141%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−138%
50−55
+138%
Counter-Strike 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 59
−137%
140−150
+137%
Far Cry 5 19
−137%
45−50
+137%
Forza Horizon 4 30
−150%
75−80
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−150%
65−70
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
−145%
27−30
+145%

Vậy GTX 1650 và RX 6750 GRE 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 140% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.62 44.07
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 250 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 12 GB: hiệu năng cao hơn 150.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 24904 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.