GeForce GTX 1650 vs Arc A770M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 và Arc A770M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650
2019
4 GB GDDR5, 75 Watt
20.50

Arc A770M vượt qua GTX 1650 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và Arc A770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất281190
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.79không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.7417.71
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU117DG2-512
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và Arc A770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và Arc A770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8964096
Tần số nhân1485 MHz1650 MHz
Tần số Boost1665 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million21,700 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture93.24524.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS16.79 TFLOPS
ROPs32128
TMUs56256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và Arc A770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và Arc A770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và Arc A770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và Arc A770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 và Arc A770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 20.50
Arc A770M 31.00
+51.2%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 7878
Arc A770M 11917
+51.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 13645
Arc A770M 37375
+174%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 44694
Arc A770M 77403
+73.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 9203
Arc A770M 25563
+178%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 50549
Arc A770M 124487
+146%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 và Arc A770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−31.9%
91
+31.9%
1440p41
−24.4%
51
+24.4%
4K25
−52%
38
+52%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.16không có dữ liệu
1440p3.63không có dữ liệu
4K5.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 50−55
−60.8%
80−85
+60.8%
Counter-Strike 2 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−176%
113
+176%
Atomic Heart 50−55
−60.8%
80−85
+60.8%
Battlefield 5 61
−78.7%
100−110
+78.7%
Counter-Strike 2 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−132%
95
+132%
Far Cry 5 69
−53.6%
106
+53.6%
Fortnite 211
+56.3%
130−140
−56.3%
Forza Horizon 4 90
−25.6%
110−120
+25.6%
Forza Horizon 5 60
−40%
80−85
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
−27.8%
110−120
+27.8%
Valorant 292
+57%
180−190
−57%
Atomic Heart 50−55
−60.8%
80−85
+60.8%
Battlefield 5 53
−106%
100−110
+106%
Counter-Strike 2 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−17.7%
270−280
+17.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−87.8%
77
+87.8%
Dota 2 97
−36.1%
130−140
+36.1%
Far Cry 5 63
−57.1%
99
+57.1%
Fortnite 85
−58.8%
130−140
+58.8%
Forza Horizon 4 83
−36.1%
110−120
+36.1%
Forza Horizon 5 50−55
−55.6%
80−85
+55.6%
Grand Theft Auto V 81
−6.2%
86
+6.2%
Metro Exodus 35
−166%
93
+166%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
−33.7%
110−120
+33.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−144%
173
+144%
Valorant 260
+39.8%
180−190
−39.8%
Battlefield 5 51
−114%
100−110
+114%
Counter-Strike 2 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−63.4%
67
+63.4%
Dota 2 92
−43.5%
130−140
+43.5%
Far Cry 5 59
−61%
95
+61%
Forza Horizon 4 65
−73.8%
110−120
+73.8%
Forza Horizon 5 41
−105%
80−85
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
−74.2%
110−120
+74.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−24.4%
51
+24.4%
Valorant 70
−166%
180−190
+166%
Fortnite 61
−121%
130−140
+121%
Counter-Strike 2 20−22
−50%
30−33
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−44.6%
200−210
+44.6%
Grand Theft Auto V 40
−37.5%
55−60
+37.5%
Metro Exodus 20
−185%
57
+185%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.7%
170−180
+1.7%
Valorant 177
−26.6%
220−230
+26.6%
Battlefield 5 39
−100%
75−80
+100%
Cyberpunk 2077 18−20
−144%
44
+144%
Far Cry 5 40
−103%
81
+103%
Forza Horizon 4 46
−67.4%
75−80
+67.4%
Forza Horizon 5 35−40
−45.7%
50−55
+45.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−61.3%
50−55
+61.3%
Fortnite 42
−71.4%
70−75
+71.4%
Atomic Heart 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Counter-Strike 2 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Grand Theft Auto V 33
−36.4%
45
+36.4%
Metro Exodus 12
−208%
37
+208%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−138%
62
+138%
Valorant 83
−108%
170−180
+108%
Battlefield 5 21
−114%
45−50
+114%
Counter-Strike 2 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Cyberpunk 2077 8−9
−175%
22
+175%
Dota 2 59
−52.5%
90−95
+52.5%
Far Cry 5 19
−137%
45
+137%
Forza Horizon 4 30
−73.3%
50−55
+73.3%
Forza Horizon 5 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−26.9%
30−35
+26.9%
Fortnite 11
−209%
30−35
+209%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy GTX 1650 và Arc A770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770M nhanh hơn 52% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1650 nhanh hơn 57%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 4K và thiết lập Epic Preset, Arc A770M nhanh hơn 209%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (4%)
  • Arc A770M tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.50 31.00
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 120 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770M: hiệu năng cao hơn 51.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A770M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
Intel Arc A770M
Arc A770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
24792 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
92 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 hoặc Arc A770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.