GeForce GTX 1650 (di động) vs RTX A400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
18.51
+28.1%

GTX 1650 (di động) vượt qua RTX A400 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất312373
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.3819.81
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân1380 MHz727 MHz
Tần số Boost1560 MHz1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million8,700 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture99.8442.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6424
Tensor Coreskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và RTX A400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 (di động) 18.51
+28.1%
RTX A400 14.45

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 (di động) 7116
+28.1%
RTX A400 5553

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+31.1%
45−50
−31.1%
1440p37
+37%
27−30
−37%
4K24
+33.3%
18−20
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 69
+38%
50−55
−38%
Counter-Strike 2 38
+40.7%
27−30
−40.7%
Cyberpunk 2077 52
+30%
40−45
−30%
Atomic Heart 51
+45.7%
35−40
−45.7%
Battlefield 5 60
+33.3%
45−50
−33.3%
Counter-Strike 2 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Cyberpunk 2077 41
+36.7%
30−33
−36.7%
Far Cry 5 60
+33.3%
45−50
−33.3%
Fortnite 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%
Forza Horizon 4 82
+36.7%
60−65
−36.7%
Forza Horizon 5 60
+33.3%
45−50
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+30%
50−55
−30%
Valorant 164
+36.7%
120−130
−36.7%
Atomic Heart 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Battlefield 5 60
+33.3%
45−50
−33.3%
Counter-Strike 2 27
+28.6%
21−24
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130
+30%
100−105
−30%
Cyberpunk 2077 32
+33.3%
24−27
−33.3%
Dota 2 96
+37.1%
70−75
−37.1%
Far Cry 5 54
+35%
40−45
−35%
Fortnite 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%
Forza Horizon 4 80
+33.3%
60−65
−33.3%
Forza Horizon 5 34
+41.7%
24−27
−41.7%
Grand Theft Auto V 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Metro Exodus 33
+37.5%
24−27
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+30%
50−55
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+37.8%
45−50
−37.8%
Valorant 148
+34.5%
110−120
−34.5%
Battlefield 5 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Counter-Strike 2 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Cyberpunk 2077 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Dota 2 89
+36.9%
65−70
−36.9%
Far Cry 5 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Forza Horizon 4 62
+37.8%
45−50
−37.8%
Forza Horizon 5 39
+30%
30−33
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+29.1%
55−60
−29.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+33.3%
27−30
−33.3%
Valorant 130−140
+34%
100−105
−34%
Fortnite 72
+30.9%
55−60
−30.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+33.7%
95−100
−33.7%
Grand Theft Auto V 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Metro Exodus 20
+42.9%
14−16
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+28.5%
130−140
−28.5%
Valorant 159
+32.5%
120−130
−32.5%
Battlefield 5 47
+34.3%
35−40
−34.3%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 15
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Forza Horizon 4 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Forza Horizon 5 23
+43.8%
16−18
−43.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Fortnite 44
+46.7%
30−33
−46.7%
Atomic Heart 14−16
+40%
10−11
−40%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Metro Exodus 12
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 90
+28.6%
70−75
−28.6%
Battlefield 5 25
+38.9%
18−20
−38.9%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Far Cry 5 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Forza Horizon 4 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Forza Horizon 5 13
+30%
10−11
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Fortnite 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%

Vậy GTX 1650 (di động) và RTX A400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.51 14.45
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 16 Tháng 4 2024
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A400: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 (di động) vì nó vượt trội hơn RTX A400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
3433 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8
26 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.