GeForce GTX 1650 (di động) vs 7800 GT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce 7800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1650 (di động) vượt qua 7800 GT với mức trọn vẹn là 2838% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce 7800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 312 | 1207 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 51 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.01 |
Hiệu quả năng lượng | 25.38 | 0.66 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | TU117 | G70 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước) | 11 Tháng 8 2005 (19 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $449 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce 7800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce 7800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1380 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | 1560 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,700 million | 302 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 65 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 99.84 | 8.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.195 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 64 | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce 7800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 226 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce 7800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192.0 GB/s | 32 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce 7800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 2x DVI, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce 7800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 6.5 | 3.0 |
OpenGL | 4.6 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.2.140 | N/A |
CUDA | 7.5 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce 7800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce 7800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 59
+2850%
| 2−3
−2850%
|
1440p | 37
+3600%
| 1−2
−3600%
|
4K | 24 | 0−1 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 224.50 |
1440p | không có dữ liệu | 449.00 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 69
+3350%
|
2−3
−3350%
|
Counter-Strike 2 | 38
+3700%
|
1−2
−3700%
|
Cyberpunk 2077 | 52
+5100%
|
1−2
−5100%
|
Atomic Heart | 51
+5000%
|
1−2
−5000%
|
Battlefield 5 | 60
+2900%
|
2−3
−2900%
|
Counter-Strike 2 | 33
+3200%
|
1−2
−3200%
|
Cyberpunk 2077 | 41
+4000%
|
1−2
−4000%
|
Far Cry 5 | 60
+2900%
|
2−3
−2900%
|
Fortnite | 90−95
+3033%
|
3−4
−3033%
|
Forza Horizon 4 | 82
+4000%
|
2−3
−4000%
|
Forza Horizon 5 | 60
+2900%
|
2−3
−2900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
+3150%
|
2−3
−3150%
|
Valorant | 164
+3180%
|
5−6
−3180%
|
Atomic Heart | 30
+2900%
|
1−2
−2900%
|
Battlefield 5 | 60
+2900%
|
2−3
−2900%
|
Counter-Strike 2 | 27 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 130
+3150%
|
4−5
−3150%
|
Cyberpunk 2077 | 32
+3100%
|
1−2
−3100%
|
Dota 2 | 96
+3100%
|
3−4
−3100%
|
Far Cry 5 | 54
+5300%
|
1−2
−5300%
|
Fortnite | 90−95
+3033%
|
3−4
−3033%
|
Forza Horizon 4 | 80
+3900%
|
2−3
−3900%
|
Forza Horizon 5 | 34
+3300%
|
1−2
−3300%
|
Grand Theft Auto V | 59
+2850%
|
2−3
−2850%
|
Metro Exodus | 33
+3200%
|
1−2
−3200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
+3150%
|
2−3
−3150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 62
+3000%
|
2−3
−3000%
|
Valorant | 148
+2860%
|
5−6
−2860%
|
Battlefield 5 | 59
+2850%
|
2−3
−2850%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+3100%
|
1−2
−3100%
|
Cyberpunk 2077 | 30
+2900%
|
1−2
−2900%
|
Dota 2 | 89
+2867%
|
3−4
−2867%
|
Far Cry 5 | 53
+5200%
|
1−2
−5200%
|
Forza Horizon 4 | 62
+3000%
|
2−3
−3000%
|
Forza Horizon 5 | 39
+3800%
|
1−2
−3800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 71
+3450%
|
2−3
−3450%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 36
+3500%
|
1−2
−3500%
|
Valorant | 130−140
+3250%
|
4−5
−3250%
|
Fortnite | 72
+3500%
|
2−3
−3500%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+3075%
|
4−5
−3075%
|
Grand Theft Auto V | 27−30 | 0−1 |
Metro Exodus | 20 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+3240%
|
5−6
−3240%
|
Valorant | 159
+3080%
|
5−6
−3080%
|
Battlefield 5 | 47
+4600%
|
1−2
−4600%
|
Counter-Strike 2 | 20−22 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 15 | 0−1 |
Far Cry 5 | 35
+3400%
|
1−2
−3400%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+4200%
|
1−2
−4200%
|
Forza Horizon 5 | 23 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30 | 0−1 |
Fortnite | 44
+4300%
|
1−2
−4300%
|
Atomic Heart | 14−16 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 30−35
+3000%
|
1−2
−3000%
|
Metro Exodus | 12 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 21 | 0−1 |
Valorant | 90
+2900%
|
3−4
−2900%
|
Battlefield 5 | 25 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 5 | 0−1 |
Dota 2 | 45
+4400%
|
1−2
−4400%
|
Far Cry 5 | 18 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 30−33
+2900%
|
1−2
−2900%
|
Forza Horizon 5 | 13 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18 | 0−1 |
Fortnite | 16−18 | 0−1 |
Vậy GTX 1650 (di động) và 7800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1650 (di động) nhanh hơn 2850% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1650 (di động) nhanh hơn 3600% ở độ phân giải 1440p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 18.51 | 0.63 |
Mức độ mới | 15 Tháng 4 2020 | 11 Tháng 8 2005 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 65 Watt |
GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2838.1%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 816.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7800 GT dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.