GeForce GTX 1650 Ti Mobile vs Arc A580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Arc A580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 Ti Mobile
2020
4 GB GDDR6,50 Watt
20.29

Arc A580 vượt qua GTX 1650 Ti Mobile với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất278183
Vị trí theo mức độ phổ biến6284
Hiệu quả năng lượng27.9312.21
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU116DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10243072
Tần số nhân1350 MHz1700 MHz
Tần số Boost1485 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million21,700 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture95.04384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.041 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs3296
TMUs64192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 Ti Mobile 20.29
Arc A580 31.05
+53%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Ti Mobile 7796
Arc A580 11934
+53.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 Ti Mobile 13266
Arc A580 35210
+165%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 Ti Mobile 43517
Arc A580 95677
+120%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 Ti Mobile 9930
Arc A580 27574
+178%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 Ti Mobile 65163
Arc A580 113974
+74.9%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 Ti Mobile 410191
Arc A580 593548
+44.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−77.6%
103
+77.6%
1440p43
−27.9%
55
+27.9%
4K25
−32%
33
+32%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
−133%
98
+133%
Cyberpunk 2077 59
−52.5%
90−95
+52.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
−52.5%
90−95
+52.5%
Counter-Strike 2 36
−131%
83
+131%
Cyberpunk 2077 40
−50%
60−65
+50%
Forza Horizon 4 95
−172%
258
+172%
Forza Horizon 5 68
−19.1%
80−85
+19.1%
Metro Exodus 66
−103%
134
+103%
Red Dead Redemption 2 44
−45.5%
60−65
+45.5%
Valorant 98
−25.5%
120−130
+25.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
Counter-Strike 2 30
−147%
74
+147%
Cyberpunk 2077 32
−40.6%
45−50
+40.6%
Dota 2 90
+4.7%
86
−4.7%
Far Cry 5 70
+11.1%
63
−11.1%
Fortnite 100−110
−36.4%
140−150
+36.4%
Forza Horizon 4 75
−185%
214
+185%
Forza Horizon 5 45
−80%
80−85
+80%
Grand Theft Auto V 76
−13.2%
86
+13.2%
Metro Exodus 45
−116%
97
+116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−31.6%
170−180
+31.6%
Red Dead Redemption 2 29
−121%
60−65
+121%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−64.1%
100−110
+64.1%
Valorant 48
−156%
120−130
+156%
World of Tanks 230−240
−18%
270−280
+18%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−73.1%
90−95
+73.1%
Counter-Strike 2 35−40
−86.1%
67
+86.1%
Cyberpunk 2077 29
−37.9%
40−45
+37.9%
Dota 2 112
−51.8%
170−180
+51.8%
Far Cry 5 65−70
−27.9%
85−90
+27.9%
Forza Horizon 4 63
−181%
177
+181%
Forza Horizon 5 47
−72.3%
80−85
+72.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−31.6%
170−180
+31.6%
Valorant 80−85
−50%
120−130
+50%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−15.6%
37
+15.6%
Grand Theft Auto V 30−35
−12.1%
37
+12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.7%
170−180
+1.7%
Red Dead Redemption 2 17
−70.6%
27−30
+70.6%
World of Tanks 130−140
−46%
200−210
+46%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 41
−48.8%
60−65
+48.8%
Counter-Strike 2 18−20
−144%
44
+144%
Cyberpunk 2077 16
−50%
24−27
+50%
Far Cry 5 55−60
−76.4%
95−100
+76.4%
Forza Horizon 4 50−55
−150%
130
+150%
Forza Horizon 5 28
−78.6%
50−55
+78.6%
Metro Exodus 45−50
−97.8%
91
+97.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−89.7%
55
+89.7%
Valorant 50−55
−71.2%
85−90
+71.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
19
+5.6%
Dota 2 30−35
−11.8%
38
+11.8%
Grand Theft Auto V 30−35
−11.8%
38
+11.8%
Metro Exodus 14−16
−147%
37
+147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−59%
95−100
+59%
Red Dead Redemption 2 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−11.8%
38
+11.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
−54.5%
30−35
+54.5%
Counter-Strike 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Cyberpunk 2077 6
−50%
9−10
+50%
Dota 2 52
−44.2%
75−80
+44.2%
Far Cry 5 24−27
−65.4%
40−45
+65.4%
Fortnite 24−27
−70.8%
40−45
+70.8%
Forza Horizon 4 30−33
−143%
73
+143%
Forza Horizon 5 14
−92.9%
27−30
+92.9%
Valorant 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%

Vậy GTX 1650 Ti Mobile và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 32% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 11%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A580 nhanh hơn 185%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • Arc A580 tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (96%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.29 31.05
Mức độ mới 23 Tháng 4 2020 10 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 175 Watt

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: hiệu năng cao hơn 53%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 Ti Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Arc A580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti Mobile
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1727 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 335 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 Ti Mobile hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.