GeForce GTX 1650 Max-Q vs Quadro RTX A6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Max-Q và Quadro RTX A6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 Max-Q
2019
4 GB GDDR5, 30 Watt
13.91

RTX A6000 vượt qua GTX 1650 Max-Q với mức trọn vẹn là 263% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Max-Q và Quadro RTX A6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34545
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu12.58
Hiệu quả năng lượng36.9213.38
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Max-Q và Quadro RTX A6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Max-Q và Quadro RTX A6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102410752
Tần số nhân930 MHz1410 MHz
Tần số Boost1125 MHz1800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million28,300 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture72.00604.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS38.71 TFLOPS
ROPs32112
TMUs64336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Max-Q và Quadro RTX A6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Max-Q và Quadro RTX A6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1751 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/s768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Max-Q và Quadro RTX A6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Max-Q và Quadro RTX A6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Max-Q và Quadro RTX A6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 Max-Q 13.91
RTX A6000 50.43
+263%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Max-Q 6218
RTX A6000 22549
+263%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 Max-Q 11083
RTX A6000 50957
+360%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 Max-Q 30957
RTX A6000 89510
+189%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 Max-Q 7779
RTX A6000 27511
+254%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 Max-Q 45244
RTX A6000 113167
+150%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 Max-Q 373879
RTX A6000 494750
+32.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Max-Q và Quadro RTX A6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
−163%
158
+163%
1440p30
−310%
123
+310%
4K18
−489%
106
+489%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu29.42
1440pkhông có dữ liệu37.80
4Kkhông có dữ liệu43.86

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−333%
160−170
+333%
Counter-Strike 2 85−90
−230%
280−290
+230%
Cyberpunk 2077 30−35
−316%
130−140
+316%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−333%
160−170
+333%
Battlefield 5 64
−148%
150−160
+148%
Counter-Strike 2 85−90
−230%
280−290
+230%
Cyberpunk 2077 30−35
−316%
130−140
+316%
Far Cry 5 38
−36.8%
52
+36.8%
Fortnite 138
−73.9%
240−250
+73.9%
Forza Horizon 4 74
−182%
200−210
+182%
Forza Horizon 5 45−50
−238%
160−170
+238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
−108%
170−180
+108%
Valorant 120−130
−141%
290−300
+141%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
−333%
160−170
+333%
Battlefield 5 54
−194%
150−160
+194%
Counter-Strike 2 85−90
−230%
280−290
+230%
Counter-Strike: Global Offensive 167
−66.5%
270−280
+66.5%
Cyberpunk 2077 30−35
−316%
130−140
+316%
Dota 2 94
−47.9%
139
+47.9%
Far Cry 5 35
−51.4%
53
+51.4%
Fortnite 80
−200%
240−250
+200%
Forza Horizon 4 69
−203%
200−210
+203%
Forza Horizon 5 45−50
−238%
160−170
+238%
Grand Theft Auto V 56
−129%
128
+129%
Metro Exodus 28
−250%
98
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−149%
170−180
+149%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−479%
307
+479%
Valorant 120−130
−141%
290−300
+141%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
−224%
150−160
+224%
Cyberpunk 2077 30−35
−316%
130−140
+316%
Dota 2 88
−48.9%
131
+48.9%
Far Cry 5 33
−57.6%
52
+57.6%
Forza Horizon 4 55
−280%
200−210
+280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−234%
170−180
+234%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−500%
180
+500%
Valorant 120−130
−141%
290−300
+141%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 59
−307%
240−250
+307%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
−420%
150−160
+420%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−249%
350−400
+249%
Grand Theft Auto V 24−27
−284%
96
+284%
Metro Exodus 16
−425%
84
+425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−19.9%
170−180
+19.9%
Valorant 150−160
−119%
300−350
+119%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36
−267%
130−140
+267%
Cyberpunk 2077 14−16
−414%
70−75
+414%
Far Cry 5 30−35
−57.6%
52
+57.6%
Forza Horizon 4 35−40
−365%
170−180
+365%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−383%
110−120
+383%

1440p
Epic Preset

Fortnite 36
−317%
150−160
+317%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−292%
45−50
+292%
Counter-Strike 2 10−12
−536%
70−75
+536%
Grand Theft Auto V 27−30
−454%
155
+454%
Metro Exodus 10
−600%
70
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−711%
146
+711%
Valorant 80−85
−272%
300−350
+272%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 19
−384%
90−95
+384%
Counter-Strike 2 10−12
−536%
70−75
+536%
Cyberpunk 2077 6−7
−467%
30−35
+467%
Dota 2 50−55
−137%
128
+137%
Far Cry 5 16−18
−213%
50
+213%
Forza Horizon 4 24−27
−373%
120−130
+373%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−459%
95−100
+459%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
−618%
75−80
+618%

Vậy GTX 1650 Max-Q và RTX A6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A6000 nhanh hơn 310% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A6000 nhanh hơn 489% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A6000 nhanh hơn 711%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 đã vượt qua GTX 1650 Max-Q trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.91 50.43
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 5 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 300 Watt

GTX 1650 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A6000: hiệu năng cao hơn 262.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX A6000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX A6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q
GeForce GTX 1650 Max-Q
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 480 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 Max-Q hoặc Quadro RTX A6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.