GeForce GTX 1080 vs Quadro K620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và Quadro K620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080
2016
8 GB GDDR5X, 180 Watt
40.48
+599%

GTX 1080 vượt qua K620 với mức trọn vẹn là 599% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro K620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106609
Vị trí theo mức độ phổ biến62không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.652.92
Hiệu quả năng lượng15.428.82
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP104GM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $189.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 573% so với Quadro K620.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro K620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro K620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560384
Tần số nhân1607 MHz1058 MHz
Tần số Boost1733 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt41 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture277.326.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS0.8632 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro K620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm160 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2.5 cm
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro K620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5X128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/sUp to 29 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro K620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI1x DVI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro K620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Quadro K620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và Quadro K620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 40.48
+599%
Quadro K620 5.79

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 15560
+599%
Quadro K620 2225

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1080 55425
+728%
Quadro K620 6691

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1080 65209
+998%
Quadro K620 5937

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1080 51531
+675%
Quadro K620 6653

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 và Quadro K620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
+606%
18−20
−606%
1440p78
+680%
10−12
−680%
4K59
+638%
8−9
−638%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.72
+124%
10.55
−124%
1440p7.68
+147%
18.99
−147%
4K10.15
+134%
23.74
−134%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 124% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 147% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 134% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 110−120
+600%
16−18
−600%
Counter-Strike 2 85−90
+608%
12−14
−608%
Cyberpunk 2077 85−90
+625%
12−14
−625%
Atomic Heart 110−120
+600%
16−18
−600%
Battlefield 5 166
+690%
21−24
−690%
Counter-Strike 2 85−90
+608%
12−14
−608%
Cyberpunk 2077 85−90
+625%
12−14
−625%
Far Cry 5 118
+638%
16−18
−638%
Fortnite 285
+613%
40−45
−613%
Forza Horizon 4 140
+678%
18−20
−678%
Forza Horizon 5 110−120
+686%
14−16
−686%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+669%
16−18
−669%
Valorant 220−230
+633%
30−33
−633%
Atomic Heart 110−120
+600%
16−18
−600%
Battlefield 5 142
+689%
18−20
−689%
Counter-Strike 2 85−90
+608%
12−14
−608%
Counter-Strike: Global Offensive 272
+677%
35−40
−677%
Cyberpunk 2077 85−90
+625%
12−14
−625%
Dota 2 102
+629%
14−16
−629%
Far Cry 5 113
+606%
16−18
−606%
Fortnite 199
+637%
27−30
−637%
Forza Horizon 4 137
+661%
18−20
−661%
Forza Horizon 5 110−120
+686%
14−16
−686%
Grand Theft Auto V 119
+644%
16−18
−644%
Metro Exodus 74
+640%
10−11
−640%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+606%
16−18
−606%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+640%
10−11
−640%
Valorant 220−230
+633%
30−33
−633%
Battlefield 5 123
+669%
16−18
−669%
Counter-Strike 2 47
+683%
6−7
−683%
Cyberpunk 2077 85−90
+625%
12−14
−625%
Dota 2 100
+614%
14−16
−614%
Far Cry 5 104
+643%
14−16
−643%
Forza Horizon 4 112
+600%
16−18
−600%
Forza Horizon 5 110−120
+686%
14−16
−686%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 97
+708%
12−14
−708%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+710%
10−11
−710%
Valorant 220−230
+633%
30−33
−633%
Fortnite 146
+711%
18−20
−711%
Counter-Strike 2 30−33
+650%
4−5
−650%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+634%
35−40
−634%
Grand Theft Auto V 72
+620%
10−11
−620%
Metro Exodus 45
+650%
6−7
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+629%
24−27
−629%
Valorant 250−260
+623%
35−40
−623%
Battlefield 5 98
+600%
14−16
−600%
Cyberpunk 2077 40−45
+617%
6−7
−617%
Far Cry 5 77
+670%
10−11
−670%
Forza Horizon 4 93
+675%
12−14
−675%
Forza Horizon 5 65−70
+633%
9−10
−633%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+600%
10−11
−600%
Fortnite 95
+692%
12−14
−692%
Atomic Heart 30−33
+650%
4−5
−650%
Counter-Strike 2 18−20
+800%
2−3
−800%
Grand Theft Auto V 74
+640%
10−11
−640%
Metro Exodus 28
+600%
4−5
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+600%
8−9
−600%
Valorant 220−230
+660%
30−33
−660%
Battlefield 5 53
+657%
7−8
−657%
Counter-Strike 2 6 0−1
Cyberpunk 2077 20−22
+900%
2−3
−900%
Dota 2 129
+617%
18−20
−617%
Far Cry 5 42
+600%
6−7
−600%
Forza Horizon 4 65
+622%
9−10
−622%
Forza Horizon 5 40−45
+720%
5−6
−720%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+750%
4−5
−750%
Fortnite 46
+667%
6−7
−667%

Vậy GTX 1080 và Quadro K620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 606% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 680% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 638% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.48 5.79
Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 22 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 41 Watt

GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 599.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K620: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 339%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn Quadro K620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K620 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
NVIDIA Quadro K620
Quadro K620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
5652 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
662 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 hoặc Quadro K620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.